ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (10) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT565 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 30/12/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT322 | Lưu Đỗ Trà | My | 21/06/2002 | 20DA | ||||
3 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
10 | 20IT338 | Bùi Kim | Sơn | 08/12/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT823 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/03/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT076 | Phan Thị Minh | Thảo | 16/10/2002 | 20DA | ||||
15 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT462 | Đào Thị Thúy | Vân | 06/12/2002 | 20DA | ||||
19 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 |