ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (11) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
3 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
4 | 20IT138 | Nguyễn Hà | Bình | 09/10/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
11 | 20IT313 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 27/02/2002 | 20GIT | ||||
12 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
14 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT967 | Trần Văn Nhật | Kin | 02/05/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
22 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC |