ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (11) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT740 | Nguyễn Đình Anh | Nam | 30/05/2001 | 20GIT | ||||
2 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT279 | Trần Ngọc | Phát | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
4 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT904 | Hoàng Nhật | Quang | 10/01/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
12 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
15 | 20BA104 | Lê Thị Hoài | Thương | 12/08/2002 | 20GBA | ||||
16 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT192 | Lê | Vi | 25/08/2001 | 20NS | ||||
21 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |