ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (12) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
2 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT795 | La Thị Thanh | Bình | 28/06/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
9 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
11 | 20BA070 | Nguyễn Thị | Duyên | 01/10/2002 | 20GBA | ||||
12 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
14 | 20BA247 | Nguyễn Thành | Đạt | 21/12/2002 | 20GBA | ||||
15 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS |