ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (13) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
2 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
3 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
7 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20BA274 | Huỳnh Duy | Thạnh | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
10 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
13 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
14 | 20BA105 | Đoàn Thị Thu | Trang | 24/08/2002 | 20EC | ||||
15 | 20BA223 | Lê Thị Hương | Trang | 28/02/2001 | 20GBA | ||||
16 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
17 | 20IT949 | Nguyễn Đình | Việt | 09/01/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT298 | Nguyễn Văn | Vũ | 05/07/2002 | 20GIT | ||||
19 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
20 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
21 | 20BA054 | Phan Quế Cầm | Xuân | 04/09/2002 | 20GBA |