ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (14) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA056 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01/01/2001 | 20DM | ||||
2 | 20BA064 | Võ Thị Kiều | Diễm | 30/06/2002 | 20DM | ||||
3 | 20BA069 | Phạm Thị | Duyên | 12/10/2001 | 20DM | ||||
4 | 20BA153 | Nguyễn Văn | Đạt | 24/03/2002 | 20DM | ||||
5 | 20BA005 | Trần Thành | Đạt | 25/09/2002 | 20DM | ||||
6 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
7 | 20BA075 | Phạm Thị | Hạ | 13/01/2002 | 20DM | ||||
8 | 20BA238 | Nguyễn Thị | Hằng | 26/02/2002 | 20DM | ||||
9 | 20BA011 | Phạm Ánh | Hoa | 27/10/2002 | 20DM | ||||
10 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
13 | 20BA083 | Trần Lê Diệu | Huyền | 05/04/2002 | 20EC | ||||
14 | 20BA146 | Lương Gia | Hy | 25/10/2002 | 20EC | ||||
15 | 20BA014 | Lê Trần Gia | Khang | 13/04/2002 | 20DM | ||||
16 | 20BA087 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | 21/05/2002 | 20DM | ||||
17 | 20BA160 | Trần Hoàng | Long | 02/06/2002 | 20GBA | ||||
18 | 20BA022 | Trần Quốc | Minh | 26/07/2002 | 20DM | ||||
19 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20BA090 | Nguyễn Cao Hoàng | Ngân | 06/11/2002 | 20EC | ||||
21 | 20BA169 | Phạm Hữu | Nghĩa | 26/03/2002 | 20DM |