ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (15) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT428 | Nguyễn Văn Phúc | Hiếu | 23/10/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT450 | Nguyễn Đức | Phi | 10/11/2002 | 20DA | ||||
4 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
5 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT185 | Dương Minh | Thiên | 29/11/2001 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT970 | Hoàng Xuân | Tiến | 12/10/2002 | 20NS | ||||
10 | 20IT948 | Phạm Duy | Toàn | 20/05/2002 | 20NS | ||||
11 | 20BA106 | Đặng Thị Minh | Trí | 03/03/2002 | 20GBA | ||||
12 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
14 | 20BA129 | Đỗ Hà Phương | Uyên | 14/11/2002 | 20DM | ||||
15 | 20IT527 | Võ Văn | Việt | 14/11/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA | ||||
17 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20BA118 | Nguyễn Thị | Yến | 21/09/2002 | 20GBA |