ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (16) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
3 | 20BA122 | Phạm Thị Như | Bình | 11/10/2002 | 20EC | ||||
4 | 20BA063 | Nguyễn Thị Vân | Chi | 20/04/2002 | 20EC | ||||
5 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
6 | 20BA004 | Đinh Lê Ngọc | Duyên | 16/10/2002 | 20EC | ||||
7 | 20BA242 | Bùi Thế | Hùng | 05/11/2002 | 20EC | ||||
8 | 191C900020 | Phạm Minh | Huy | 18/07/2001 | Lớp CĐ | ||||
9 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | ||||
10 | 20BA082 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | 08/03/2002 | 20EC | ||||
11 | 20BA084 | Hà Thị | Khuyên | 17/01/2000 | 20EC | ||||
12 | 20IT760 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 04/09/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | ||||
14 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20BA254 | Nguyễn Quốc | Sơn | 26/03/2002 | 20EC | ||||
17 | 20BA039 | Nguyễn Đức | Tài | 14/10/2002 | 20EC | ||||
18 | 20IT733 | Nguyễn Huy Thành | Thái | 27/01/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT751 | Bùi Thị Mỹ | Thoa | 16/08/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20BA175 | Doãn Bá | Tùng | 19/05/2002 | 20EC | ||||
23 | 20IT183 | Huỳnh Trí | Tường | 03/12/2001 | 20SE4 |