ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 22/12/2021 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA060 | Hoàng Nhật | Anh | 08/05/2001 | 20EC | ||||
2 | 20BA058 | Lê Thị Vân | Anh | 20/01/2002 | 20EC | ||||
3 | 20BA236 | Hồ Lê Long | Bảo | 27/08/2002 | 20EC | ||||
4 | 20BA122 | Phạm Thị Như | Bình | 11/10/2002 | 20EC | ||||
5 | 20BA063 | Nguyễn Thị Vân | Chi | 20/04/2002 | 20EC | ||||
6 | 20BA066 | Trần Thị Mỹ | Diệu | 15/04/2002 | 20EC | ||||
7 | 20BA004 | Đinh Lê Ngọc | Duyên | 16/10/2002 | 20EC | ||||
8 | 20BA071 | Huỳnh Thị | Duyên | 29/03/2002 | 20EC | ||||
9 | 20BA271 | Phạm Văn | Đạt | 14/03/2002 | 20EC | ||||
10 | 20BA073 | Nguyễn Trà | Giang | 08/08/2002 | 20EC | ||||
11 | 20BA074 | Trần Thu | Hà | 07/11/2002 | 20EC | ||||
12 | 20BA008 | Lê Thị | Hằng | 04/11/2002 | 20EC | ||||
13 | 20BA009 | Phạm Thị Thúy | Hiền | 14/04/2002 | 20EC | ||||
14 | 20BA256 | Mai Thị Thu | Hòa | 15/10/2002 | 20EC | ||||
15 | 20BA079 | Võ Thị Như | Hoa | 25/08/2002 | 20EC | ||||
16 | 20BA192 | Hồ Thị Cẩm | Hồng | 09/02/2002 | 20EC | ||||
17 | 20BA242 | Bùi Thế | Hùng | 05/11/2002 | 20EC | ||||
18 | 20BA131 | Quảng Tấn | Hưng | 02/01/2002 | 20EC | ||||
19 | 20BA013 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 24/04/2002 | 20EC |