ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 22/12/2021 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA082 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | 08/03/2002 | 20EC | ||||
2 | 20BA083 | Trần Lê Diệu | Huyền | 05/04/2002 | 20EC | ||||
3 | 20BA146 | Lương Gia | Hy | 25/10/2002 | 20EC | ||||
4 | 20BA015 | Đinh Thị Hòa | Khánh | 01/06/2002 | 20EC | ||||
5 | 18IT217 | Đặng Ngọc Đăng | Khoa | 09/11/2000 | 18IT4 | ||||
6 | 20BA016 | Phạm Văn | Khương | 18/11/2002 | 20EC | ||||
7 | 20BA200 | Huỳnh Quang | Lộc | 20/05/2002 | 20EC | ||||
8 | 20BA088 | Phạm Đức | Long | 21/07/2002 | 20EC | ||||
9 | 20BA201 | Lê Hiền | Lương | 02/09/2002 | 20EC | ||||
10 | 20BA020 | Trần Thị Minh | Lý | 08/04/2002 | 20EC | ||||
11 | 20BA240 | Nguyễn Hoàng | Minh | 27/06/2002 | 20EC | ||||
12 | 19CE061 | Ngô Hữu Phước | Mười | 05/07/2001 | 19CE | ||||
13 | 20BA090 | Nguyễn Cao Hoàng | Ngân | 06/11/2002 | 20EC | ||||
14 | 20BA121 | Lê Bích | Ngọc | 15/09/2002 | 20EC | ||||
15 | 20BA203 | Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | ||||
16 | 20BA030 | Huỳnh Ngọc Uyên | Phương | 09/04/2002 | 20DM | ||||
17 | 20BA208 | Đặng Văn | Quốc | 19/07/2001 | 20EC | ||||
18 | 20BA120 | Nguyễn Văn | Quý | 16/11/2002 | 20EC | ||||
19 | 20BA094 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 17/08/2002 | 20EC |