ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 22/12/2021 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT413 | Nguyễn Trần Hồng | Ân | 22/06/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT086 | Phan Hồng | Ân | 30/09/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
11 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT422 | Thái Viết | Hà | 28/02/2001 | 20MC | ||||
18 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
20 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
22 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC |