| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 03/01/2026 |
| Tên lớp học phần: Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A113 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
| 2 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 3 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
| 4 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 5 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
| 7 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
| 8 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 9 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
| 10 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
| 11 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
| 12 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 13 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
| 15 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
| 16 | 23IT078 | Phan Trọng | Hiếu | 24/03/2005 | 23GIT | ||||
| 17 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
| 18 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
| 19 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
| 20 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
| 22 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
| 23 | 24IT110 | VÕ NGUYÊN | KHANG | 14/11/2006 | 24GIT1 | ||||
| 24 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
| 25 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
| 26 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT | ||||
| 27 | 23IT131 | Dương Trung | Kiên | 17/02/2005 | 23GIT | ||||
| 28 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT | ||||
| 29 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
| 30 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
| 31 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
| 32 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
| 33 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
| 34 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
| 35 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
| 36 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 37 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
| 38 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
| 39 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 40 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
| 41 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
| 42 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
| 43 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
| 44 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 45 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
| 46 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
| 47 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 48 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 49 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 50 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
| 51 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
| 52 | 22IT259 | TRƯƠNG HUỲNH MỸ | TÂM | 02/07/2004 | 22KIT | ||||
| 53 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
| 54 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
| 55 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
| 56 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
| 57 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 58 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
| 59 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 60 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 61 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
| 62 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||