ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 22/12/2021 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính_GD tiếng anh (4) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B402 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
2 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
3 | 20CE010 | Nguyễn Hoàng | Như | 05/11/2002 | 20CE | ||||
4 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
5 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
6 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
7 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
8 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
9 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
10 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
11 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | ||||
12 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
13 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
14 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |