ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT274 | Trương Thanh | Hoài | 09/11/2000 | 18IT5 | ||||
2 | 18IT137 | Hồ Nhật | Hoàng | 14/04/2000 | 18IT3 | ||||
3 | 18IT208 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 28/08/2000 | 18IT4 | ||||
4 | 18IT069 | Hoàng Thị | Hương | 28/05/2000 | 18IT2 | ||||
5 | 18IT141 | Lê Nguyễn Phú | Hữu | 15/01/1999 | 18IT3 | ||||
6 | 18IT142 | Lê Minh | Huy | 20/12/2000 | 18IT3 | ||||
7 | 18IT016 | Ngô Đức | Huy | 06/01/2000 | 18IT1 | ||||
8 | 18IT071 | Nguyễn Sỹ | Huy | 30/11/2000 | 18IT2 | ||||
9 | 18IT143 | Trần Nhật | Huy | 01/01/2000 | 18IT3 | ||||
10 | 18IT074 | Puih | Kháo | 25/09/1999 | 18IT2 | ||||
11 | 18IT075 | Võ Ngọc Anh | Khoa | 12/01/2000 | 18IT2 | ||||
12 | 18IT019 | Mai Anh | Kiệt | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
13 | 18IT076 | Bùi Tấn | Lâm | 13/07/2000 | 18IT2 | ||||
14 | 18IT148 | Hoàng Văn Tú | Lâm | 25/03/1999 | 18IT3 | ||||
15 | 18IT078 | Đinh Quang | Linh | 23/09/2000 | 18IT2 | ||||
16 | 18IT079 | Đặng Xuân | Long | 16/01/2000 | 18IT2 | ||||
17 | 18IT151 | Huỳnh Cao Bảo | Long | 29/06/2000 | 18IT3 | ||||
18 | 18IT080 | Nguyễn Văn | Long | 23/10/2000 | 18IT2 | ||||
19 | 18IT152 | Nguyễn Văn | Lực | 28/03/2000 | 18IT3 | ||||
20 | 18IT081 | Trần Minh | Lương | 04/04/2000 | 18IT2 |