ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT082 | Nguyễn Thị Thu | Mai | 11/11/2000 | 18IT2 | ||||
2 | 18IT155 | Trần | Minh | 11/01/2000 | 18IT3 | ||||
3 | 18IT084 | Trần Nhật | Minh | 26/01/2000 | 18IT2 | ||||
4 | 18IT156 | Lê Thị Chu | Mỵ | 23/07/2000 | 18IT3 | ||||
5 | 18IT085 | Lê Đức | Nam | 01/02/2000 | 18IT2 | ||||
6 | 18IT157 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 07/02/2000 | 18IT3 | ||||
7 | 18IT086 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 06/08/2000 | 18IT2 | ||||
8 | 18IT030 | Nguyễn Hải | Nhân | 03/06/2000 | 18IT1 | ||||
9 | 18IT090 | Lê Quang | Nhật | 21/11/2000 | 18IT2 | ||||
10 | 18IT092 | Huỳnh Văn | Niên | 10/08/2000 | 18IT2 | ||||
11 | 18IT094 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 06/05/2000 | 18IT2 | ||||
12 | 18IT095 | Trần Thị Mỹ | Phượng | 04/12/2000 | 18IT2 | ||||
13 | 18IT096 | Trần Bình | Quang | 24/06/2000 | 18IT2 | ||||
14 | 18IT097 | Ngô Văn | Quý | 22/07/2000 | 18IT2 | ||||
15 | 18IT099 | Nguyễn Văn | Sang | 26/07/2000 | 18IT2 | ||||
16 | 18IT349 | Nguyễn Duy | Sỹ | 11/07/2000 | 18IT5 | ||||
17 | 18IT034 | Nguyễn Thanh | Tâm | 10/07/2000 | 18IT1 | ||||
18 | 18IT173 | Hồ Nguyễn Xuân | Tây | 15/08/2000 | 18IT3 | ||||
19 | 18IT176 | Bùi Xuân | Thiện | 01/05/2000 | 18IT3 | ||||
20 | 18IT040 | Nguyễn Gia | Thuần | 02/06/2000 | 18IT1 |