ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18CE001 | Trần Trường | An | 03/06/2000 | 18CE | ||||
2 | 18IT308 | Lương Tuấn | Anh | 23/02/2000 | 18CE | ||||
3 | 18IT263 | Nguyễn Võ Chí | Bảo | 10/10/2000 | 18IT5 | ||||
4 | 18IT264 | Hoàng Văn | Bình | 16/09/2000 | 18IT5 | ||||
5 | 18IT125 | Nguyễn Đức | Chiến | 14/02/2000 | 18IT3 | ||||
6 | 18IT266 | Nguyễn Phan Thành | Công | 08/04/2000 | 18IT5 | ||||
7 | 18CE004 | Ngô Quang | Cường | 20/08/2000 | 18CE | ||||
8 | 18IT007 | Nguyễn Anh | Dũng | 06/05/1999 | 18IT1 | ||||
9 | 18IT132 | Phạm | Duy | 23/04/2000 | 18IT3 | ||||
10 | 18IT268 | Phạm Thành | Đạt | 26/07/2000 | 18IT5 | ||||
11 | 18IT269 | Nguyễn Ngọc | Định | 01/09/2000 | 18IT5 | ||||
12 | 18IT128 | Bùi Đức | Đồng | 08/09/2000 | 18IT3 | ||||
13 | 18IT200 | Trần Minh | Đức | 25/11/2000 | 18IT4 | ||||
14 | 18IT273 | Phùng Minh | Hiếu | 16/02/1996 | 18IT5 | ||||
15 | 18CE013 | Nguyễn Viết | Hoàng | 01/06/2000 | 18CE | ||||
16 | 18CE014 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | 18CE | ||||
17 | 18IT275 | So Minh | Hưng | 15/05/2000 | 18IT5 | ||||
18 | 18IT211 | Trần Văn | Hưng | 18/11/2000 | 18IT4 | ||||
19 | 18IT276 | Ngô Ngọc | Huy | 05/04/2000 | 18IT5 | ||||
20 | 18IT277 | Nguyễn Quang | Huy | 17/05/2000 | 18IT5 | ||||
21 | 18BA027 | Bùi Thúy | Huyền | 04/04/2000 | 18BA | ||||
22 | 18IT332 | Nguyễn Nhật | Khánh | 22/04/2000 | 18IT5 |