ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT279 | Ông Bửu | Khánh | 24/03/1999 | 18IT5 | ||||
2 | 18IT146 | Bùi Văn | Khiêm | 17/04/1996 | 18IT3 | ||||
3 | 18CE018 | Trần Đức Bảo | Long | 08/06/2000 | 18CE | ||||
4 | 18CE020 | Phạm Công | Minh | 27/10/2000 | 18CE | ||||
5 | 18IT226 | Trần Công | Minh | 25/05/2000 | 18IT4 | ||||
6 | 18CE021 | Hoàng Xuân | Nam | 22/05/2000 | 18CE | ||||
7 | 18IT340 | Nguyễn Văn | Nam | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
8 | 18IT284 | Phạm Văn | Nam | 05/06/2000 | 18IT5 | ||||
9 | 18IT341 | Tôn Đức | Nam | 10/12/2000 | 18IT5 | ||||
10 | 18IT229 | Nguyễn Thị Tịnh | Nghi | 16/08/2000 | 18IT4 | ||||
11 | 18IT029 | Lê Cao | Nguyên | 18/10/2000 | 18IT1 | ||||
12 | 18IT160 | Bùi Đình | Nhã | 20/08/2000 | 18IT3 | ||||
13 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
14 | 18IT346 | Vũ Thị Kim | Oanh | 06/08/2000 | 18IT5 | ||||
15 | 18CE025 | Nguyễn Trường | Phi | 14/06/2000 | 18CE | ||||
16 | 18IT032 | Bùi Minh | Phúc | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
17 | 18IT287 | Đỗ Hồng | Phúc | 04/06/1996 | 18IT5 | ||||
18 | 18IT347 | Nguyễn Văn | Phước | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
19 | 18CE027 | Lê Phước Thành | Quang | 10/06/2000 | 18CE | ||||
20 | 18IT239 | Nguyễn Lê Minh | Quốc | 23/08/2000 | 18IT4 | ||||
21 | 18IT289 | Bùi Văn Vạn | Quý | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
22 | 18IT290 | Trương Thành | Quý | 10/07/2000 | 18IT5 |