ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT291 | Trần Công | Rin | 01/03/2000 | 18IT5 | ||||
2 | 18IT242 | Lê Văn | Sơn | 01/12/1999 | 18IT4 | ||||
3 | 18IT244 | Trần Phan Minh | Tây | 03/07/2000 | 18IT4 | ||||
4 | 18IT035 | Quách Trọng | Thái | 09/08/2000 | 18IT1 | ||||
5 | 18IT245 | Lê Thái | Thắng | 14/10/2000 | 18IT4 | ||||
6 | 18IT296 | Trần Ngọc | Thắng | 10/05/2000 | 18IT5 | ||||
7 | 18CE030 | Mai Tuấn | Thành | 07/09/2000 | 18CE | ||||
8 | 18IT039 | Võ Thị | Thìn | 22/08/2000 | 18IT1 | ||||
9 | 18IT351 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 08/07/2000 | 18IT5 | ||||
10 | 18IT042 | Trần Thái | Toản | 28/01/2000 | 18IT1 | ||||
11 | 18IT252 | Võ Thủ | Toàn | 01/04/1998 | 18IT4 | ||||
12 | 18IT354 | Phan Văn | Trí | 02/09/2000 | 18IT5 | ||||
13 | 18IT043 | Huỳnh Quang | Trung | 26/09/2000 | 18IT1 | ||||
14 | 18IT256 | Nguyễn Hữu | Tú | 16/02/2000 | 18IT4 | ||||
15 | 18CE035 | Đào Ngọc | Tuấn | 14/12/2000 | 18CE | ||||
16 | 18IT044 | Nguyễn Văn | Việt | 31/03/2000 | 18IT1 | ||||
17 | 18IT045 | Hà Thanh | Vinh | 26/06/2000 | 18IT1 | ||||
18 | 18IT259 | Lê Quang | Vinh | 02/10/2000 | 18IT4 | ||||
19 | 18CE036 | Ngô Lê Thành | Vinh | 18/10/2000 | 18CE | ||||
20 | 18IT261 | Võ Thị Thùy | Vui | 01/10/2000 | 18IT4 | ||||
21 | 18IT304 | Lê Thị Thúy | Vy | 03/07/2000 | 18IT5 |