ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA004 | Đào Thị Mỹ | Ân | 12/02/2001 | 19BA | ||||
2 | 18IT191 | Nguyễn Đình | An | 07/03/2000 | 18IT4 | ||||
3 | 18IT050 | Trần Đức | Anh | 16/08/2000 | 18IT2 | ||||
4 | 18IT309 | Nguyễn Đức | Bảo | 07/04/2000 | 18IT5 | ||||
5 | 18IT194 | Nguyễn Văn | Bình | 07/06/2000 | 18IT4 | ||||
6 | 18IT196 | Nguyễn Văn | Chiến | 28/11/2000 | 18IT4 | ||||
7 | 18IT201 | Nguyễn Hữu | Dũng | 15/06/2000 | 18IT4 | ||||
8 | 18IT059 | Nguyễn Tiến | Dũng | 29/06/2000 | 18IT2 | ||||
9 | 18IT202 | Bùi Đăng | Dương | 16/11/2000 | 18IT4 | ||||
10 | 18IT060 | Cao Đăng | Dương | 09/09/2000 | 18IT2 | ||||
11 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | ||||
12 | 18IT197 | Nguyễn Thành | Đạt | 29/02/2000 | 18IT4 | ||||
13 | 18CE005 | Nguyễn Văn | Đạt | 23/04/2000 | 18CE | ||||
14 | 18IT198 | Hồ Văn | Đoan | 05/06/2000 | 18IT4 | ||||
15 | 18IT057 | Nguyễn Đình | Đức | 02/09/1999 | 18IT2 | ||||
16 | 19BA011 | Nguyễn Minh | Đức | 01/06/2001 | 19BA | ||||
17 | 18IT010 | Lê Thị Thanh | Hà | 04/01/2000 | 18IT1 | ||||
18 | 19BA016 | Phạm Thị | Hằng | 24/10/2001 | 19BA | ||||
19 | 18IT204 | Bùi Hữu | Hảo | 22/05/2000 | 18IT4 | ||||
20 | 18CE008 | Nguyễn Thanh | Hào | 25/09/2000 | 18CE | ||||
21 | 18CE009 | Đặng Nhật | Hiển | 03/10/2000 | 18CE | ||||
22 | 18IT134 | Tôn Thất | Hiệp | 04/11/2000 | 18IT3 | ||||
23 | 18IT205 | Dương Văn | Hiếu | 18/09/2000 | 18IT4 | ||||
24 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE |