ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT206 | Trần Trung | Hiếu | 27/10/2000 | 18IT4 | ||||
2 | 18IT067 | Bùi Khánh | Hưng | 25/08/2000 | 18IT2 | ||||
3 | 18IT139 | La Việt | Hưng | 28/06/1999 | 18IT3 | ||||
4 | 18IT209 | Trần Đình | Hùng | 20/07/2000 | 18IT4 | ||||
5 | 18IT070 | Đinh Thanh | Huy | 06/02/2000 | 18IT2 | ||||
6 | 18IT213 | Nguyễn Quang | Huy | 11/11/2000 | 18IT4 | ||||
7 | 19BA025 | Lê Thị Như | Huỳnh | 25/02/2001 | 19BA | ||||
8 | 18IT216 | Nguyễn Duy | Khánh | 07/08/1998 | 18IT4 | ||||
9 | 18IT336 | Nguyễn Đình | Khánh | 25/05/2000 | 18IT5 | ||||
10 | 19BA027 | Trần Lê Tú | Khanh | 09/11/2001 | 19BA | ||||
11 | 18IT217 | Đặng Ngọc Đăng | Khoa | 09/11/2000 | 18IT4 | ||||
12 | 18CE016 | Phan Anh | Kiệt | 01/08/2000 | 18CE | ||||
13 | 19BA029 | Đào Thị Thiên | Kim | 19/07/2001 | 19BA | ||||
14 | 18IT218 | Phạm Trung | Kỳ | 14/02/2000 | 18IT4 | ||||
15 | 18IT220 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 13/03/2000 | 18IT4 | ||||
16 | 18IT022 | Nguyễn Văn | Liệu | 06/02/2000 | 18IT1 | ||||
17 | 18IT221 | Trương Nguyễn Hoàng | Linh | 28/05/2000 | 18IT4 | ||||
18 | 18IT222 | Nguyễn Mã Phi | Long | 31/07/2000 | 18IT4 | ||||
19 | 18IT224 | Nguyễn Hương | Mai | 10/09/2000 | 18IT4 | ||||
20 | 18IT024 | Nguyễn Trọng Quý | Mạnh | 25/05/2000 | 18IT1 | ||||
21 | 18IT158 | Trần Thị Hương | Ngân | 24/08/2000 | 18IT3 | ||||
22 | 18IT159 | Nguyễn Hiếu | Nghĩa | 05/04/2000 | 18IT3 | ||||
23 | 18IT230 | Lê Thị Bích | Ngọc | 08/05/2000 | 18IT4 | ||||
24 | 18CE023 | Cao Trung | Nguyên | 19/04/2000 | 18CE |