ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA001 | Hồ Trần Thục | An | 10/03/2001 | 19BA | ||||
2 | 18IT001 | Lê Vũ Thành | An | 11/07/2000 | 18IT1 | ||||
3 | 18IT262 | Trần Thị Ngọc | Anh | 30/11/2000 | 18IT5 | ||||
4 | 19BA006 | Nguyễn Tiên | Cảnh | 10/07/2001 | 19BA | ||||
5 | 19BA007 | Nguyễn Thị | Diễm | 12/09/2001 | 19BA | ||||
6 | 19BA008 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05/10/2000 | 19BA | ||||
7 | 18IT317 | Trần Duy Mai | Dung | 09/10/2000 | 18IT5 | ||||
8 | 18IT305 | Phạm Văn | Định | 19/09/2000 | 18IT5 | ||||
9 | 19BA013 | Đinh Thị Hương | Giang | 20/08/2001 | 19BA | ||||
10 | 18IT008 | Lê Thị | Giang | 04/05/2000 | 18IT1 | ||||
11 | 18IT012 | Ngô Mỹ | Hạnh | 22/04/2000 | 18IT1 | ||||
12 | 18IT272 | Ngô Văn | Hiến | 03/03/2000 | 18IT5 | ||||
13 | 18IT320 | Nguyễn Phước | Hiễn | 16/09/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 19BA020 | Trần Minh | Hiếu | 12/07/2000 | 19BA | ||||
15 | 19BA022 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 13/04/2001 | 19BA | ||||
16 | 19BA023 | Đỗ Ngọc Thanh | Hoàng | 10/09/2001 | 19BA | ||||
17 | 19BA026 | Phan Thị | Hương | 04/03/2001 | 19BA | ||||
18 | 18IT017 | Dương Quốc | Khánh | 01/09/2000 | 18IT1 | ||||
19 | 18IT280 | Nguyễn Ngọc Anh | Khoa | 23/10/2000 | 18IT5 | ||||
20 | 18IT149 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 27/12/1999 | 18IT3 | ||||
21 | 19BA032 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 29/05/2001 | 19BA | ||||
22 | 19BA034 | Lâm Thị Trần | Linh | 05/11/2001 | 19BA | ||||
23 | 19BA035 | Phùng Quốc | Linh | 21/05/2001 | 19BA |