ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT051 | Nguyễn Thái | Bảo | 31/08/2000 | 18IT2 | ||||
2 | K13C16A008 | Đỗ Thị | Bé | 01/01/2001 | Lớp CĐ | ||||
3 | 18CE003 | Nguyễn Văn | Công | 02/05/2000 | 18CE | ||||
4 | 19BA010 | Nguyễn Tiến | Đạt | 22/12/1999 | 19BA | ||||
5 | 18IT006 | Phan Thành | Đạt | 18/08/2000 | 18IT1 | ||||
6 | 19BA019 | Phạm Thị Thu | Hiền | 01/09/2001 | 19BA | ||||
7 | 18CE010 | Phạm Võ | Hiệp | 15/08/1998 | 18CE | ||||
8 | 18IT365 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 14/06/2000 | 18IT5 | ||||
9 | 18IT324 | Phan Công | Hoàng | 15/09/2000 | 18IT5 | ||||
10 | K13C05A025 | Nguyễn Thành | Hưng | 08/10/1999 | Lớp CĐ | ||||
11 | 18IT306 | Nguyễn Văn | Hùng | 05/06/1999 | 18IT4 | ||||
12 | 19BA024 | Trần Khánh | Hùng | 30/07/2000 | 19BA | ||||
13 | 18IT329 | Bùi Văn Anh | Huy | 09/07/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 18IT335 | Đỗ Quốc | Khánh | 20/07/2000 | 18IT5 | ||||
15 | 18IT219 | Nguyễn Cảnh | Lâm | 09/10/2000 | 18IT4 | ||||
16 | 19BA030 | Nguyễn Thị Như | Lệ | 16/06/2001 | 19BA | ||||
17 | 18IT337 | Dương Thị Mỹ | Linh | 15/04/2000 | 18IT5 | ||||
18 | 19BA033 | Đoàn Châu Khánh | Linh | 13/07/2001 | 19BA | ||||
19 | 17BA038 | Trần Thị Diệu | Mi | 11/03/1999 | 18BA | ||||
20 | 18IT283 | Nguyễn Bình | Minh | 21/02/2000 | 18IT5 | ||||
21 | 17BA042 | Nguyễn Thị Uyển | My | 21/11/1999 | 18BA | ||||
22 | 18IT228 | Nguyễn Nhật | Nam | 03/12/2000 | 18IT4 | ||||
23 | 18IT087 | Đào Huỳnh | Nghĩa | 03/09/2000 | 18IT2 | ||||
24 | 18IT161 | Nguyễn Thành | Nhân | 14/04/2000 | 18IT3 | ||||
25 | 19BA044 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 29/09/2001 | 19BA | ||||
26 | 18IT031 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 10/08/2000 | 18IT1 | ||||
27 | 18IT163 | Lê Thùy | Nhung | 02/12/2000 | 18IT3 |