ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 24/12/2021 |
Tên lớp học phần: Quản trị quan hệ khách hàng_GD Tiếng Anh (1) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA253 | Lê Thị Thúy | An | 29/08/2002 | 20GBA | ||||
2 | 20BA003 | Trần Ngô Thị | Diệu | 01/10/2002 | 20GBA | ||||
3 | 20BA070 | Nguyễn Thị | Duyên | 01/10/2002 | 20GBA | ||||
4 | 20BA260 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 22/02/2001 | 20GBA | ||||
5 | 20BA072 | Trương Quang | Đức | 12/10/2002 | 20GBA | ||||
6 | 20BA076 | Trần Phước | Hào | 08/02/2002 | 20GBA | ||||
7 | 20BA010 | Lê Thị Diệu | Hiền | 12/11/2002 | 20GBA | ||||
8 | 20BA191 | Phan Hồng | Hoa | 02/10/2002 | 20GBA | ||||
9 | 20BA081 | Trần Nguyên | Huy | 23/10/2002 | 20GBA | ||||
10 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | ||||
11 | 20BA021 | Phạm Thị Sương | Mai | 05/01/2002 | 20GBA | ||||
12 | 20BA089 | Trần Thị Ánh | Minh | 16/06/2002 | 20GBA | ||||
13 | 20BA024 | Nguyễn Đắc | Nam | 31/07/2002 | 20GBA | ||||
14 | 20BA025 | Trần Khánh | Ngân | 19/02/2002 | 20GBA | ||||
15 | 20BA230 | Lê Thảo | Nguyên | 04/11/2002 | 20GBA | ||||
16 | 20BA141 | Nguyễn Hoàng | Nhung | 07/12/2002 | 20GBA | ||||
17 | 20BA093 | Ngô Hoàng Khang | Phú | 28/07/2002 | 20GBA | ||||
18 | 20BA032 | Văn Thị Mai | Quế | 12/06/2002 | 20GBA | ||||
19 | 20BA095 | Nguyễn Văn | Quyền | 06/10/2000 | 20GBA |