ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2018-2019 | Ngày thi: 19/02/2022 |
Tên lớp học phần: Vật lý(3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
2 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 21IT.T002 | Đào Quang | Duy | 10/10/2000 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT232 | Nguyễn Duy | Đức | 28/09/2001 | 19IT4 | ||||
6 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
7 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT897 | Hoàng Minh | Hiếu | 25/02/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
13 | 17IT058 | Hồ Trần Huy | Hoàng | 21/11/1999 | 17IT3 | ||||
14 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
18 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
19 | 21IT.T003 | Lê Phan Anh | Kha | 02/12/1999 | 19IT6 | ||||
20 | 18IT217 | Đặng Ngọc Đăng | Khoa | 09/11/2000 | 18IT4 | ||||
21 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
22 | 21IT.T006 | Nguyễn Thành | Luân | 25/05/2000 | 19IT6 | ||||
23 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
24 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
25 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT277 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | 05/07/2002 | 20SE5 | ||||
27 | 20IT061 | Lê Phan Văn | Nguyên | 04/03/2002 | 20NS | ||||
28 | 18IT161 | Nguyễn Thành | Nhân | 14/04/2000 | 18IT3 |