ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2018-2019 | Ngày thi: 19/02/2022 |
Tên lớp học phần: Vật lý(1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT428 | Nguyễn Văn Phúc | Hiếu | 23/10/2002 | 20DA | ||||
2 | 18IT032 | Bùi Minh | Phúc | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
3 | 21IT.T007 | Nguyễn Vũ | Phúc | 12/09/2000 | 19IT6 | ||||
4 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 20IT065 | Đào Hải | Quân | 09/01/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
7 | 21IT.T008 | Nguyễn Nam | Quốc | 19/07/0199 | 19IT6 | ||||
8 | 19IT269 | Nguyễn Đăng | Quý | 07/06/2001 | 19IT4 | ||||
9 | 21IT.T009 | Võ Trường | Sĩ | 04/02/1997 | 19IT6 | ||||
10 | 20IT786 | Nguyễn Văn | Tân | 28/02/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 21IT.T012 | Dương Hữu | Thái | 04/06/1999 | 19IT6 | ||||
12 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT293 | Phạm Gia | Thịnh | 10/08/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 21IT.T014 | Nguyễn Bảo | Tích | 24/05/1994 | 19IT6 | ||||
15 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
17 | 18IT259 | Lê Quang | Vinh | 02/10/2000 | 18IT4 | ||||
18 | 20IT132 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 21/08/2002 | 20NS | ||||
19 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
20 | 20IT507 | Đoàn Thị Thiện | Ý | 02/04/2002 | 20MC |