STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | bài thực hành 1 | 2021-08-12 12:57:53 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | bài thực hành 2 | 2021-08-19 12:59:21 | SV vắng:
5 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Lê Xô Rin - Mã SV: 19IT429 - Lê Hoàng Tường Vi - Mã SV: 19IT212 - Nguyễn Minh Hà - Mã SV: 19IT309 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 |
Buổi 3 | bài thực hành 3 | 2021-08-26 12:58:06 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Nguyễn Duy Đức - Mã SV: 19IT232 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Lê Xô Rin - Mã SV: 19IT429 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 |
Buổi 4 | Thực hành lab4 | 2021-09-09 13:02:49 | SV vắng:
5 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Bùi Hoàng Hùng - Mã SV: 19IT159 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 19IT168 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 |
Buổi 5 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-09-16 13:00:57 | SV vắng:
3 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 |
Buổi 6 | thực hành lab7 | 2021-09-23 13:06:24 | SV vắng:
3 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Trần Thị Trinh - Mã SV: 19IT458 |
Buổi 7 | thuc hành lab 7 | 2021-10-05 09:29:41 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 19IT168 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 |
Buổi 8 | thuc hành lab6 | 2021-10-07 13:01:25 | SV vắng:
5 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Lê Hoàng Tường Vi - Mã SV: 19IT212 - Võ Văn Vương - Mã SV: 19IT137 |
Buổi 9 | Thực hành Lab8 | 2021-10-14 13:00:56 | SV vắng:
5 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Lê Xô Rin - Mã SV: 19IT429 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 - Trần Thị Trinh - Mã SV: 19IT458 |
Buổi 10 | Thuc hành Lab 9 | 2021-10-21 13:03:01 | SV vắng:
6 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 19IT168 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Bùi Hoàng Hùng - Mã SV: 19IT159 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 |
Buổi 11 | thực hành lab 8b | 2021-10-28 13:03:21 | SV vắng:
9 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Nguyễn Duy Đức - Mã SV: 19IT232 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Bùi Hoàng Hùng - Mã SV: 19IT159 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Lê Hoàng Tường Vi - Mã SV: 19IT212 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 19IT168 |
Buổi 12 | Thục hành Lab9b | 2021-11-04 12:59:19 | SV vắng:
7 - Nguyễn Thị Lan Anh - Mã SV: 19IT064 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Trương Thế Dương - Mã SV: 19IT226 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Huỳnh Thị Phương Loan - Mã SV: 19IT095 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Võ Văn Vương - Mã SV: 19IT137 |
Buổi 13 | Báo cáo đồ án | 2021-11-11 12:48:16 | SV vắng:
7 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Võ Tuyên Quang - Mã SV: 19IT109 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 |
Buổi 14 | Sua báo cáo | 2021-11-18 13:02:41 | SV vắng:
8 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Võ Tuyên Quang - Mã SV: 19IT109 - Lê Hoàng Tường Vi - Mã SV: 19IT212 - Võ Văn Vương - Mã SV: 19IT137 |
Buổi 15 | Báo cáo thử đồ án | 2021-11-25 12:53:34 | SV vắng:
8 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Nguyễn Duy Đức - Mã SV: 19IT232 - Bùi Hoàng Hùng - Mã SV: 19IT159 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 19IT168 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Trần Đăng Quốc - Mã SV: 19IT111 - Võ Văn Vương - Mã SV: 19IT137 |
Buổi 16 | Sửa đồ án | 2021-12-02 12:53:34 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Mai Văn Nhựt - Mã SV: 19IT262 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Lê Văn Hào - Mã SV: 19IT236 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 11 / 3 buổi |