STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần Chương 1 | 2021-08-13 12:59:23 | SV vắng:
9 - Nguyễn Duy Anh - Mã SV: 20IT820 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393 - Nguyễn Quang Tiên - Mã SV: 20IT798 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 2 | Chương 2 Chương 3 | 2021-08-20 13:00:32 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 |
Buổi 3 | Chương 4. Mô hình hóa yêu cầu 4.1. Yêu cầu hệ thống 4.2. Xây dựng biểu đồ ca sử dụng | 2021-08-27 12:59:11 | SV vắng:
6 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Hồ Nguyên Hà - Mã SV: 20IT043 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 4 | Chương 4. Mô hình hóa yêu cầu (tt) 4.2. Xây dựng biểu đồ ca sử dụng (LT: 2 tiết) 4.1. Yêu cầu hệ thống (1 BT) | 2021-09-10 13:02:04 | SV vắng:
9 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Huỳnh Huy Lân - Mã SV: 20CE007 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 5 | Chương 4. Mô hình hóa yêu cầu (tt) 4.2. Xây dựng biểu đồ ca sử dụng (BT: 3 tiết) | 2021-09-17 13:37:49 | SV vắng:
8 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Huỳnh Huy Lân - Mã SV: 20CE007 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 6 | Chương 4. Mô hình hóa yêu cầu (tt) 4.2. Xây dựng biểu đồ ca sử dụng (BT: 3 tiết) | 2021-09-24 15:12:03 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Chương 5. Mô hình hóa cấu trúc tĩnh 5.1. Lớp và các quan hệ giữa các lớp (LT: 1 tiết) 5.2. Xây dựng biểu đồ lớp (LT: 2 tiết) | 2021-10-01 09:45:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Chương 5. Mô hình hóa cấu trúc tĩnh (tiếp) 5.2. Xây dựng biểu đồ lớp (tt) 5.3. Xây dựng biểu đồ đối tượng | 2021-10-08 14:16:17 | SV vắng:
11 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Nguyễn Xuân Quỳnh - Mã SV: 20IT067 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 |
Buổi 9 | Đánh giá giữa kỳ Kiểm tra tiến độ bài tập nhóm | 2021-10-09 14:02:34 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Bài tập nhóm: Biểu đồ lớp mức phân tích - Nhóm thảo luận về yêu cầu để xây dựng biểu đồ lớp phân tích | 2021-10-15 14:55:15 | SV vắng:
12 - Nguyễn Tiến Duyệt - Mã SV: 20IT143 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Huỳnh Huy Lân - Mã SV: 20CE007 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Lê Hồng Phong - Mã SV: 20CE011 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Hồ Đắc Hoàng Thành - Mã SV: 20IT815 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 11 | Chương 6. Mô hình hóa hành vi (tiếp) 6.1. Biểu đồ hoạt động 6.2. Biểu đồ trạng thái | 2021-10-22 14:59:04 | SV vắng:
10 - Nguyễn Trung Đức - Mã SV: 20IT040 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Võ Minh Quân - Mã SV: 20IT818 - Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068 - Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 12 | Chương 6. Mô hình hóa hành vi 6.2. Biểu đồ trạng thái 6.3. Biểu đồ tương tác 6.3.1 Biểu đồ tuần tự 6.3.2 Biểu đồ giao tiếp | 2021-10-29 14:25:16 | SV vắng:
9 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Hồ Nguyên Hà - Mã SV: 20IT043 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374 - Hoàng Phan Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT104 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 13 | Bài tập nhóm: Biểu đồ hoạt động, Biểu đồ trạng thái, Biểu đồ tương tác | 2021-11-05 15:07:32 | SV vắng:
12 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368 - Hoàng Lê Huy - Mã SV: 20IT373 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 14 | Chương 7. Mô hình hóa kiến trúc 7.1. Biểu đồ gói 7.2. Biểu đồ thành phần 7.3. Biểu đồ triển khai Bài tập nhóm: - Xây dựng biểu đồ lớp thiết kế - Xây dựng biểu đồ gói - Xây dựng biểu đồ thành phần - Xây dựng biểu đồ triển khai | 2021-11-12 14:20:13 | SV vắng:
4 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 |
Buổi 15 | Chương 8. Các nguyên tắc thiết kế GRASP 8.1. Giới thiệu 8.2. Các nguyên tắc thiết kế GRASP Chương 9. Các mẫu thiết kế | 2021-11-19 14:24:01 | SV vắng:
9 - Nguyễn Duy Anh - Mã SV: 20IT820 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Phạm Xuân Hiền - Mã SV: 20IT839 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 16 | Chương 9. Các mẫu thiết kế (tiếp) Chương 10. Cài đặt 10.1. Nhắc lại lập trình hướng đối tượng 10.2. Từ thiết kế đến mã nguồn Chương 11. Ứng dụng 11.1. Yêu cầu 11.2. Các bước phân tích và thiết kế | 2021-11-26 12:59:58 | SV vắng:
9 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Nguyễn Lê Hữu Duy - Mã SV: 20IT309 - Nguyễn Trung Đức - Mã SV: 20IT040 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Võ Minh Quân - Mã SV: 20IT818 - Phạm Minh Tâm - Mã SV: 20IT285 - Trần Đình Tú - Mã SV: 20IT681 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|