STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport | 2021-09-17 12:18:50 | SV vắng:
12 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 18IT336 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Trần Thị Bảo Nhung - Mã SV: 20IT566 - Nguyễn Trọng Tâm - Mã SV: 18IT294 - Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 |
Buổi 2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative + 9.2. Culture: People on the move (part 1) | 2021-09-19 21:17:01 | SV vắng:
16 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Phạm Văn Nhật - Mã SV: 20IT663 - Trần Thị Bảo Nhung - Mã SV: 20IT566 - Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951 - Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 - THAVONE XAIYASENG - Mã SV: 191C900054 |
Buổi 3 | 9.3.Culture: People on the move (part 2)+ 9.4. Present perfect -negative and interrogative (part 1) | 2021-09-24 07:22:27 | SV vắng:
9 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative (part 2) + 9.5. Reading: Alone on the water | 2021-10-01 09:12:39 | SV vắng:
11 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Trương Nguyễn Hoàng Linh - Mã SV: 18IT221 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 5 | 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing email | 2021-10-08 13:13:52 | SV vắng:
7 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 6 | Practice test + Mid term test | 2021-10-15 13:04:49 | SV vắng:
8 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Trương Nguyễn Hoàng Linh - Mã SV: 18IT221 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 7 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work | 2021-10-22 14:39:03 | SV vắng:
11 - Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 8 | 10.2.Gramm ar: going to and Will | 2021-10-29 12:51:07 | SV vắng:
9 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Trương Nguyễn Hoàng Linh - Mã SV: 18IT221 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 9 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers + A year abroad | 2021-11-05 13:08:07 | SV vắng:
7 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Trần Thị Minh Lý - Mã SV: 20BA020 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 |
Buổi 10 | 10.6. Everyday English: Giving advice | 2021-11-12 12:24:25 | SV vắng:
9 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 11 | 10.7. Writing: An application letter. | 2021-11-19 12:57:24 | SV vắng:
11 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi 12 | Revision | 2021-11-26 12:57:43 | SV vắng:
15 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600 - Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151 - Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 18IT336 - Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806 - Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909 - Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 16 buổi | |
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 5 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 6 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 6 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi | |
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi | |
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 16 buổi |