Trọng số Tiếng Anh 2 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport 2021-09-17 12:18:50 SV vắng: 12
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 18IT336
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Trần Thị Bảo Nhung - Mã SV: 20IT566
- Nguyễn Trọng Tâm - Mã SV: 18IT294
- Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
Buổi 2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative + 9.2. Culture: People on the move (part 1) 2021-09-19 21:17:01 SV vắng: 16
- Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Phạm Văn Nhật - Mã SV: 20IT663
- Trần Thị Bảo Nhung - Mã SV: 20IT566
- Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883
- Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
- THAVONE XAIYASENG - Mã SV: 191C900054
Buổi 3 9.3.Culture: People on the move (part 2)+ 9.4. Present perfect -negative and interrogative (part 1) 2021-09-24 07:22:27 SV vắng: 9
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative (part 2) + 9.5. Reading: Alone on the water 2021-10-01 09:12:39 SV vắng: 11
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Trương Nguyễn Hoàng Linh - Mã SV: 18IT221
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 5 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing email 2021-10-08 13:13:52 SV vắng: 7
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 6 Practice test + Mid term test 2021-10-15 13:04:49 SV vắng: 8
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Trương Nguyễn Hoàng Linh - Mã SV: 18IT221
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 7 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work 2021-10-22 14:39:03 SV vắng: 11
- Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085
- Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 8 10.2.Gramm ar: going to and Will 2021-10-29 12:51:07 SV vắng: 9
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Trương Nguyễn Hoàng Linh - Mã SV: 18IT221
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 9 10.3. Culture: Jobs for teenagers + A year abroad 2021-11-05 13:08:07 SV vắng: 7
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Trần Thị Minh Lý - Mã SV: 20BA020
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
Buổi 10 10.6. Everyday English: Giving advice 2021-11-12 12:24:25 SV vắng: 9
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 11 10.7. Writing: An application letter. 2021-11-19 12:57:24 SV vắng: 11
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085
- Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Buổi 12 Revision 2021-11-26 12:57:43 SV vắng: 15
- Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002
- Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253
- Hồ Tự Đạt - Mã SV: 20IT145
- Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934
- Lê Tuấn Hùng - Mã SV: 20IT600
- Nguyễn Lê Thế Hùng - Mã SV: 20IT151
- Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 18IT336
- Phạm Trọng Khánh - Mã SV: 20IT806
- Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- Nguyễn Đình Giang Thanh - Mã SV: 20IT912
- Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023
- Hoàng Anh Tú - Mã SV: 20IT072
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 6 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 5 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 6 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 6 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi