STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-09 06:42:32 | SV vắng:
1 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-16 07:11:39 | SV vắng:
1 - Ngô Thị Ngọc Mẫn - Mã SV: 20IT108 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-23 07:12:55 | SV vắng:
1 - Ngô Thị Ngọc Mẫn - Mã SV: 20IT108 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-30 07:25:54 | SV vắng:
1 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-06 07:29:46 | SV vắng:
1 - Nguyễn Đình Tú Anh - Mã SV: 20IT195 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-13 07:00:58 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT022 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-20 06:54:31 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-27 07:15:47 | SV vắng:
1 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-04 07:49:30 | SV vắng:
1 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-11 07:19:28 | SV vắng:
1 - Nguyễn Đình Tú Anh - Mã SV: 20IT195 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-18 06:58:26 | SV vắng:
2 - Hồ Tấn Đạt - Mã SV: 20IT417 - Võ Hoàng Trung Kiên - Mã SV: 20IT379 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-25 07:31:10 | SV vắng:
3 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Nguyễn Đình Quân - Mã SV: 20IT836 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-01 07:22:37 | SV vắng:
4 - Võ Hoàng Trung Kiên - Mã SV: 20IT379 - Nguyễn Đình Quân - Mã SV: 20IT836 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT022 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-08 07:33:37 | SV vắng:
3 - Võ Hoàng Trung Kiên - Mã SV: 20IT379 - Phan Xuân Tấn - Mã SV: 20IT121 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT022 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-15 07:24:42 | SV vắng:
3 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - Nguyễn Thành Thiện - Mã SV: 20IT022 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-22 07:19:37 | SV vắng:
6 - Trần Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 20IT002 - Hoàng Đình Hiếu - Mã SV: 20IT099 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - Võ Hoàng Trung Kiên - Mã SV: 20IT379 - Nguyễn Thị Cẩm Ly - Mã SV: 20IT547 - Võ Xuân Vũ - Mã SV: 20IT477 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |