STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-09 09:24:38 | SV vắng:
1 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-16 09:32:42 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-23 09:31:24 | SV vắng:
1 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-30 07:26:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-06 09:21:15 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-13 07:01:28 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-20 06:52:08 | SV vắng:
2 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-27 07:15:19 | SV vắng:
1 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-04 07:17:52 | SV vắng:
2 - Thái Viết Hà - Mã SV: 20IT422 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-11 07:18:51 | SV vắng:
1 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-18 06:58:08 | SV vắng:
3 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 - Hà Minh Dũng - Mã SV: 20IT204 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-25 09:33:54 | SV vắng:
3 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 - Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017 - Hoàng Xuân Trường - Mã SV: 20IT665 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-01 07:22:11 | SV vắng:
1 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-08 09:34:13 | SV vắng:
2 - Nguyễn Như Phong - Mã SV: 20IT685 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-15 07:24:22 | SV vắng:
3 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 - Hoàng Xuân Trường - Mã SV: 20IT665 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-22 07:19:15 | SV vắng:
4 - Doãn Thị Cúc - Mã SV: 20IT200 - Đinh Hồng Quân - Mã SV: 20IT334 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - Bùi Thị Thùy Uyên - Mã SV: 20IT242 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |