STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-10 14:52:00 | SV vắng:
2 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Nguyễn Thị Thu Trinh - Mã SV: 20BA107 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-17 14:42:40 | SV vắng:
1 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-24 12:43:27 | SV vắng:
4 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Nguyễn Văn Tân - Mã SV: 20IT786 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-31 12:53:17 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-07 15:02:01 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Giáp Hoàng Trung Hiếu - Mã SV: 191C900074 - Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-14 12:54:42 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Giáp Hoàng Trung Hiếu - Mã SV: 191C900074 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-21 12:59:26 | SV vắng:
4 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Phan Duy Anh Phúc - Mã SV: 20BA028 - Nguyễn Văn Tân - Mã SV: 20IT786 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-28 14:55:08 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Nguyễn Văn Tân - Mã SV: 20IT786 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-05 11:27:51 | SV vắng:
2 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-12 12:50:52 | SV vắng:
4 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113 - Đỗ Thị Nhật Quỳnh - Mã SV: 20BA209 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-19 12:32:10 | SV vắng:
5 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113 - Nguyễn Văn Tân - Mã SV: 20IT786 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-26 14:52:24 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Đinh Hồng Hùng - Mã SV: 20IT828 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-02 12:45:17 | SV vắng:
5 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 20IT321 - Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-09 12:45:31 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Đinh Hồng Hùng - Mã SV: 20IT828 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-16 12:50:37 | SV vắng:
3 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-23 12:53:53 | SV vắng:
5 - Phạm Tuấn Anh - Mã SV: 181C900098 - Trương Đức Cường - Mã SV: 20IT253 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - Nguyễn Văn Nam - Mã SV: 20IT113 - Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |