Trọng số Tiếng Anh 3 (9): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (9)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-12 14:14:31 SV vắng: 4
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726
- Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-19 12:58:02 SV vắng: 3
- Trần Đình Tú - Mã SV: 20IT681
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
- Nguyễn Văn Chiến - Mã SV: 20IT481
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-26 12:44:11 SV vắng: 3
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 4 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-09-09 12:43:26 SV vắng: 5
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 5 1.5. Reading: Appearances 2021-09-16 12:59:47 SV vắng: 5
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-23 12:59:13 SV vắng: 7
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Phan Văn Lai - Mã SV: 20IT1028
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Phạm Minh Quan - Mã SV: 20IT960
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 7 Kiểm tra giữa kỳ 2021-09-30 12:08:37 SV vắng: 2
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 8 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-10-07 12:41:13 SV vắng: 5
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Phan Văn Lai - Mã SV: 20IT1028
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 9 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-10-14 11:50:04 SV vắng: 4
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Phạm Minh Quan - Mã SV: 20IT960
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
Buổi 10 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river 2021-10-21 12:51:52 SV vắng: 6
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726
- Trần Ngọc Thiện - Mã SV: 20IT930
- Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 11 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up 2021-10-28 12:46:53 SV vắng: 8
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Hoàng Thị Kiều Giang - Mã SV: 20IT365
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726
- Hoàng Thị Phương Thảo - Mã SV: 20IT627
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
- Trần Đình Tú - Mã SV: 20IT681
Buổi 12 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-04 11:22:52 SV vắng: 4
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 13 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-11 12:08:48 SV vắng: 4
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
- Văn Viết Bôn - Mã SV: 20IT987
- Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
Buổi 14 Revision 2021-11-18 13:08:16 SV vắng: 6
- Văn Viết Bôn - Mã SV: 20IT987
- Võ Mạnh Quân - Mã SV: 20IT712
- Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042
- Nguyễn Viết Tân - Mã SV: 20IT513
- Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084
- Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914
Buổi 15 revision 2021-11-25 12:56:33 SV vắng: 0
Buổi 16 Revision 2021-12-02 12:56:07 SV vắng: 6
- Văn Viết Bôn - Mã SV: 20IT987
- Phan Văn Lai - Mã SV: 20IT1028
- Hồ Ngọc Tâm - Mã SV: 20IT971
- Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726
- Hoàng Thị Phương Thảo - Mã SV: 20IT627
- Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi