STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-11 07:18:10 | SV vắng:
2 - Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-18 07:18:35 | SV vắng:
5 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Nguyễn Thị Hồng Hạnh - Mã SV: 20IT313 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT430 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-25 07:20:12 | SV vắng:
3 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Trần Ngọc Phát - Mã SV: 20IT279 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-01 07:20:01 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hà Bình - Mã SV: 20IT138 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT487 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Phan Văn Hậu - Mã SV: 20IT006 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-08 07:23:07 | SV vắng:
3 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Lê Vi - Mã SV: 20IT192 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-15 07:15:33 | SV vắng:
5 - Trần Gia Bảo - Mã SV: 20IT303 - Nguyễn Hà Bình - Mã SV: 20IT138 - Trần Ngọc Phát - Mã SV: 20IT279 - Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT487 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-22 07:01:02 | SV vắng:
2 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Lê Vi - Mã SV: 20IT192 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-29 07:12:37 | SV vắng:
2 - Nguyễn Hà Bình - Mã SV: 20IT138 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-06 07:27:00 | SV vắng:
3 - Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-13 07:02:30 | SV vắng:
3 - Nguyễn Văn Quang - Mã SV: 20IT596 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Lê Vi - Mã SV: 20IT192 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-20 07:19:36 | SV vắng:
4 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT923 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-27 07:27:23 | SV vắng:
2 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT430 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-03 07:09:58 | SV vắng:
3 - Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-10 07:27:17 | SV vắng:
3 - Nguyễn Đình Anh Nam - Mã SV: 20IT740 - Hoàng Nhật Quang - Mã SV: 20IT904 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-17 07:26:08 | SV vắng:
4 - Nguyễn Thị Hồng Hạnh - Mã SV: 20IT313 - Phan Văn Hậu - Mã SV: 20IT006 - Nguyễn Thanh Sáu - Mã SV: 20IT336 - Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-24 06:14:40 | SV vắng:
1 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT430 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |