Trọng số Tiếng Anh 3 (13): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-14 13:13:26 SV vắng: 5
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Nguyễn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT940
- Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 20CE032
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066
- Nguyễn Đình Việt - Mã SV: 20IT949
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-17 09:39:09 SV vắng: 1
- Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-24 09:29:22 SV vắng: 2
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066
- Tô Ngọc Gia Bảo - Mã SV: 20IT959
Buổi 4 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-08-31 09:33:29 SV vắng: 2
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
Buổi 5 1.5. Reading: Appearances 2021-09-07 09:33:54 SV vắng: 3
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-14 09:35:48 SV vắng: 2
- Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
Buổi 7 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-17 11:07:11 SV vắng: 0
Buổi 8 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-09-21 09:28:03 SV vắng: 2
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
Buổi 9 UNIT 1. THE REAL YOU 2021-09-28 09:31:31 SV vắng: 2
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000
Buổi 10 Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-05 09:32:00 SV vắng: 1
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
Buổi 11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river 2021-10-12 09:28:57 SV vắng: 7
- Nguyễn Thị Lâm Anh - Mã SV: 20IT028
- Lê Thị Thanh Bình - Mã SV: 20IT031
- Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310
- Dương Anh Đức - Mã SV: 20IT041
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066
- Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915
Buổi 12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up 2021-10-19 09:30:03 SV vắng: 1
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
Buổi 13 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-10-26 09:30:23 SV vắng: 5
- Tô Ngọc Gia Bảo - Mã SV: 20IT959
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000
- Trần Nguyên Huy - Mã SV: 20BA081
- Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114
Buổi 14 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-02 09:27:25 SV vắng: 7
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Hà Viết Hưng - Mã SV: 20IT051
- Phạm Công Huy - Mã SV: 20IT874
- Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879
- Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043
- Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114
- Phan Quế Cầm Xuân - Mã SV: 20BA054
Buổi 15 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-09 09:28:45 SV vắng: 2
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
Buổi 16 Revision 2021-11-16 09:26:35 SV vắng: 6
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Hà Viết Hưng - Mã SV: 20IT051
- Trần Nguyên Huy - Mã SV: 20BA081
- Hoàng Long - Mã SV: 20IT057
- Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043
- Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114
Buổi 17 Revision 2021-11-23 09:26:58 SV vắng: 8
- Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Lê Đức Hiếu - Mã SV: 20IT972
- Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019
- Hà Viết Hưng - Mã SV: 20IT051
- Trần Nguyên Huy - Mã SV: 20BA081
- Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043
- Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi