STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-14 13:13:26 | SV vắng:
5 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Nguyễn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT940 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 20CE032 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Nguyễn Đình Việt - Mã SV: 20IT949 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-17 09:39:09 | SV vắng:
1 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-24 09:29:22 | SV vắng:
2 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Tô Ngọc Gia Bảo - Mã SV: 20IT959 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-31 09:33:29 | SV vắng:
2 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-07 09:33:54 | SV vắng:
3 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-14 09:35:48 | SV vắng:
2 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-17 11:07:11 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-21 09:28:03 | SV vắng:
2 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 9 | UNIT 1. THE REAL YOU | 2021-09-28 09:31:31 | SV vắng:
2 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-05 09:32:00 | SV vắng:
1 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-12 09:28:57 | SV vắng:
7 - Nguyễn Thị Lâm Anh - Mã SV: 20IT028 - Lê Thị Thanh Bình - Mã SV: 20IT031 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Dương Anh Đức - Mã SV: 20IT041 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Lê Công Thành - Mã SV: 20IT915 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-10-19 09:30:03 | SV vắng:
1 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 13 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-26 09:30:23 | SV vắng:
5 - Tô Ngọc Gia Bảo - Mã SV: 20IT959 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Đỗ Hữu Hùng - Mã SV: 20IT1000 - Trần Nguyên Huy - Mã SV: 20BA081 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-02 09:27:25 | SV vắng:
7 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Hà Viết Hưng - Mã SV: 20IT051 - Phạm Công Huy - Mã SV: 20IT874 - Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879 - Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 - Phan Quế Cầm Xuân - Mã SV: 20BA054 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-09 09:28:45 | SV vắng:
2 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 20IT066 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-16 09:26:35 | SV vắng:
6 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Hà Viết Hưng - Mã SV: 20IT051 - Trần Nguyên Huy - Mã SV: 20BA081 - Hoàng Long - Mã SV: 20IT057 - Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 |
Buổi 17 | Revision | 2021-11-23 09:26:58 | SV vắng:
8 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Lê Đức Hiếu - Mã SV: 20IT972 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Hà Viết Hưng - Mã SV: 20IT051 - Trần Nguyên Huy - Mã SV: 20BA081 - Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |