Trọng số Tiếng Anh 3 (18): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (18)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-13 09:26:26 SV vắng: 2
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-20 09:27:08 SV vắng: 2
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-27 09:22:39 SV vắng: 4
- Lê Đức Anh - Mã SV: 20BA161
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
Buổi 4 1.5. Reading: Appearances 2021-09-10 09:34:57 SV vắng: 4
- Nguyễn Hồ Đạt - Mã SV: 20IT416
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
Buổi 5 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-09-11 14:55:34 SV vắng: 2
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-17 09:27:58 SV vắng: 2
- Nguyễn Hồ Đạt - Mã SV: 20IT416
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
Buổi 7 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-09-24 09:29:24 SV vắng: 4
- Lê Đức Anh - Mã SV: 20BA161
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
Buổi 8 UNIT 1. THE REAL YOU 2021-10-01 09:28:27 SV vắng: 2
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-08 09:29:46 SV vắng: 3
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
Buổi 10 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river 2021-10-15 09:29:25 SV vắng: 3
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
Buổi 11 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up 2021-10-22 09:28:29 SV vắng: 5
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT961
- Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132
Buổi 12 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-10-29 09:31:46 SV vắng: 3
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
Buổi 13 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-05 09:35:08 SV vắng: 6
- Lê Đức Anh - Mã SV: 20BA161
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
- Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132
Buổi 14 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-12 09:28:02 SV vắng: 4
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
- Đặng Thị Mỹ Trang - Mã SV: 20BA214
Buổi 15 Revision 2021-11-19 09:31:00 SV vắng: 5
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
- Trần Quốc Tuấn - Mã SV: 20IT456
- Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132
Buổi 16 Revision 2021-11-26 09:33:01 SV vắng: 5
- Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018
- Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163
- Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534
- Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965
- Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi