STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-13 09:26:26 | SV vắng:
2 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-20 09:27:08 | SV vắng:
2 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-27 09:22:39 | SV vắng:
4 - Lê Đức Anh - Mã SV: 20BA161 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 |
Buổi 4 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-10 09:34:57 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hồ Đạt - Mã SV: 20IT416 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 |
Buổi 5 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-11 14:55:34 | SV vắng:
2 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-17 09:27:58 | SV vắng:
2 - Nguyễn Hồ Đạt - Mã SV: 20IT416 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-24 09:29:24 | SV vắng:
4 - Lê Đức Anh - Mã SV: 20BA161 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 8 | UNIT 1. THE REAL YOU | 2021-10-01 09:28:27 | SV vắng:
2 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-08 09:29:46 | SV vắng:
3 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-15 09:29:25 | SV vắng:
3 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 11 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-10-22 09:28:29 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT961 - Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132 |
Buổi 12 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-29 09:31:46 | SV vắng:
3 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 |
Buổi 13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-05 09:35:08 | SV vắng:
6 - Lê Đức Anh - Mã SV: 20BA161 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132 |
Buổi 14 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-12 09:28:02 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Đặng Thị Mỹ Trang - Mã SV: 20BA214 |
Buổi 15 | Revision | 2021-11-19 09:31:00 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Trần Quốc Tuấn - Mã SV: 20IT456 - Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-26 09:33:01 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Trương Thị Linh My - Mã SV: 20IT163 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Nguyễn Quốc Thành - Mã SV: 20IT965 - Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |