Trọng số Tiếng Anh 1 (1): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (1)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town 2021-11-01 07:27:54 SV vắng: 3
- LÊ BẢO MINH - Mã SV: 21IT028
- NGUYỄN HOÀN THIỆN - Mã SV: 21IT049
- LÂM XUÂN THỊNH - Mã SV: 21IT239
Buổi 2 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town 2021-11-08 07:27:34 SV vắng: 3
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
Buổi 3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town 2021-11-15 07:32:51 SV vắng: 3
- NGUYỄN HOÀN THIỆN - Mã SV: 21IT049
- NGUYỄN HỮU THỨC - Mã SV: 21IT109
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
Buổi 4 6.6. Everyday English: On the Phone 2021-11-22 07:28:53 SV vắng: 3
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
Buổi 5 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) 2021-11-29 07:27:04 SV vắng: 3
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
Buổi 6 7.3. Culture: An American Hero 2021-12-06 07:29:00 SV vắng: 3
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
Buổi 7 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions 2021-12-13 07:32:11 SV vắng: 5
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
- NGUYỄN VIẾT NAM - Mã SV: 21IT093
- NGUYỄN ĐỨC NHÃ - Mã SV: 21IT095
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
Buổi 8 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating 2021-12-20 07:29:52 SV vắng: 3
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
Buổi 9 8.3. Culture: Traditional Dishes 2021-12-27 07:36:55 SV vắng: 6
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN CÔNG MẠNH - Mã SV: 21IT624
- LÂM XUÂN THỊNH - Mã SV: 21IT239
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
- NGUYỄN TRUNG VŨ - Mã SV: 21IT254
- TRỊNH NGỌC ANH TUẤN - Mã SV: 21IT249
Buổi 10 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many 2022-01-10 07:28:02 SV vắng: 4
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN VIẾT NAM - Mã SV: 21IT093
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
- NGUYỄN TRUNG VŨ - Mã SV: 21IT254
Buổi 11 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision 2022-01-17 07:36:02 SV vắng: 4
- NGUYỄN VĂN LONG - Mã SV: 21IT088
- NGUYỄN VIẾT NAM - Mã SV: 21IT093
- LÊ ĐĂNG THÀNH - Mã SV: 21IT654
- LÊ VŨ ĐÌNH TUYỀN - Mã SV: 21IT251
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 8 / 12 buổi