STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 1 - PEOPLE | 2021-10-26 13:11:52 | SV vắng:
3 - Lê Thị Quỳnh Hoa - Mã SV: 21BA.T002 - QUÁCH HẢI NAM - Mã SV: 21IT155 - NGUYỄN MINH NHÂN - Mã SV: 21IT159 |
Buổi 2 | Buổi 2 | 2021-11-02 13:03:07 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Buổi 3 : Unit 2 Possessions _ Lessons 2a,2b,2c | 2021-11-09 13:00:46 | SV vắng:
1 - Lê Thị Quỳnh Hoa - Mã SV: 21BA.T002 |
Buổi 4 | Buổi 4: Unit 2 - Lessons 2d,2e + Review Unit 2 | 2021-11-16 12:51:45 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Buổi 5: UNIT 3 PLACES - Lessons 3a,3b,3c | 2021-11-23 13:00:50 | SV vắng:
1 - DƯƠNG HOÀNG THẠNH - Mã SV: 21IT173 |
Buổi 6 | Buổi 6: Lessons 3d,3e + Lesson 4a | 2021-11-30 12:58:43 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Buổi 7: THI GIỮA KỲ I - Lessons 4b,4c | 2021-12-07 13:09:23 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Buổi 8 : Lessons 4d,4e + Review Unit 4 | 2021-12-14 12:59:14 | SV vắng:
1 - TRẦN DUY TỊNH - Mã SV: 21IT177 |
Buổi 9 | . | 2021-12-29 11:27:25 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Buổi 11 : REVIEW Units 3-5 | 2022-01-04 12:54:15 | SV vắng:
1 - LÊ VĂN THỊNH - Mã SV: 21IT689 |
Buổi 11 | Buổi 12 | 2022-01-11 12:53:01 | SV vắng:
2 - LÊ VÕ VIẾT CHƯƠNG - Mã SV: 21IT124 - PHẠM THỊ THANH LOAN - Mã SV: 21IT151 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 8 / 12 buổi |