Trọng số Tiếng Anh 1 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 1 - PEOPLE 2021-10-26 13:11:52 SV vắng: 3
- Lê Thị Quỳnh Hoa - Mã SV: 21BA.T002
- QUÁCH HẢI NAM - Mã SV: 21IT155
- NGUYỄN MINH NHÂN - Mã SV: 21IT159
Buổi 2 Buổi 2 2021-11-02 13:03:07 SV vắng: 0
Buổi 3 Buổi 3 : Unit 2 Possessions _ Lessons 2a,2b,2c 2021-11-09 13:00:46 SV vắng: 1
- Lê Thị Quỳnh Hoa - Mã SV: 21BA.T002
Buổi 4 Buổi 4: Unit 2 - Lessons 2d,2e + Review Unit 2 2021-11-16 12:51:45 SV vắng: 0
Buổi 5 Buổi 5: UNIT 3 PLACES - Lessons 3a,3b,3c 2021-11-23 13:00:50 SV vắng: 1
- DƯƠNG HOÀNG THẠNH - Mã SV: 21IT173
Buổi 6 Buổi 6: Lessons 3d,3e + Lesson 4a 2021-11-30 12:58:43 SV vắng: 0
Buổi 7 Buổi 7: THI GIỮA KỲ I - Lessons 4b,4c 2021-12-07 13:09:23 SV vắng: 0
Buổi 8 Buổi 8 : Lessons 4d,4e + Review Unit 4 2021-12-14 12:59:14 SV vắng: 1
- TRẦN DUY TỊNH - Mã SV: 21IT177
Buổi 9 . 2021-12-29 11:27:25 SV vắng: 0
Buổi 10 Buổi 11 : REVIEW Units 3-5 2022-01-04 12:54:15 SV vắng: 1
- LÊ VĂN THỊNH - Mã SV: 21IT689
Buổi 11 Buổi 12 2022-01-11 12:53:01 SV vắng: 2
- LÊ VÕ VIẾT CHƯƠNG - Mã SV: 21IT124
- PHẠM THỊ THANH LOAN - Mã SV: 21IT151
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 8 / 12 buổi