Trọng số Tiếng Anh 1 (7): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (7)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 People 2021-10-29 07:54:10 SV vắng: 0
Buổi 2 Unit 2: 2d,2e, review 2021-11-12 07:46:25 SV vắng: 6
- NGUYỄN QUANG HÙNG - Mã SV: 21BA143
- LÊ NGỌC LÂM - Mã SV: 21BA152
- VÕ THỊ SEN - Mã SV: 21BA171
- TRƯƠNG THỊ THU THẢO - Mã SV: 21BA179
- NGUYỄN THỊ TÍN - Mã SV: 21BA185
- Lưu Thành Trung - Mã SV: 181C900092
Buổi 3 Unit3: 3a,3b,3c 2021-11-19 07:49:46 SV vắng: 0
Buổi 4 UNit3 2021-11-26 07:40:19 SV vắng: 0
Buổi 5 Unit 3 , Unit 4: 4a, 4b 2021-12-03 07:40:15 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 4: 4c,4d,4e 2021-12-10 07:51:14 SV vắng: 0
Buổi 7 review unit 4, Unit 5a, test 2021-12-17 07:51:45 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 5: 5b,5c,5d 2021-12-24 07:40:49 SV vắng: 2
- CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133
- Lê Thị Khánh Huyền - Mã SV: K13C16A027
Buổi 9 Unit 5: 5e, review 2021-12-31 07:38:59 SV vắng: 1
- Phạm Thị Xuân Quỳnh - Mã SV: K13C16B072
Buổi 10 Unit 5 Review 2022-01-07 07:18:18 SV vắng: 1
- Lê Thị Khánh Huyền - Mã SV: K13C16A027
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi