Trọng số Tiếng Anh 1 (9): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (9)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 - LIFE Elementary - Lessons 1a, 1b, 1c 2021-10-27 07:06:06 SV vắng: 1
- ĐÀO THỊ TUYẾT MAI - Mã SV: 21ET020
Buổi 2 Unit 1 - Lessons 1c, 1d, 1e 2021-11-03 07:17:58 SV vắng: 0
Buổi 3 Unit 2 - Lesson 2a, 2b, 2c 2021-11-10 07:20:18 SV vắng: 2
- ĐÀO THỊ TUYẾT MAI - Mã SV: 21ET020
- NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN - Mã SV: 21ET027
Buổi 4 Unit 2 - Lesson 2c, 2d, 2e 2021-11-17 07:24:23 SV vắng: 0
Buổi 5 Unit 3 - Lesson 3a, 3b, 3c 2021-11-24 07:19:33 SV vắng: 1
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 6 Unit 3 - Lesson 3c, 3d, 3e 2021-12-01 07:19:39 SV vắng: 4
- NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH - Mã SV: 21ET002
- NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG - Mã SV: 21ET036
- TRẦN THỊ ANH QUYẾN - Mã SV: 21ET041
- NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY - Mã SV: 21ET052
Buổi 7 Unit 4 - Lesson 4a, 4b, 4c 2021-12-08 07:25:27 SV vắng: 2
- LÊ THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21ET001
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 8 Unit 4 - Lesson 4c, 4d, 4e 2021-12-19 07:21:39 SV vắng: 2
- ĐÀO THỊ TUYẾT MAI - Mã SV: 21ET020
- NGUYỄN THANH PHONG - Mã SV: 21ET034
Buổi 9 Unit 5 - Lesson 5a, 5b, 5c 2021-12-22 07:18:30 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 5 - Lesson 5c, 5d, 5e + Thi Giữa Kỳ 2021-12-29 07:03:11 SV vắng: 0
Buổi 11 Unit 5 - 5e + Revision and Consolidation 2022-01-05 07:15:45 SV vắng: 2
- NGUYỄN TRẦN DIỄM HƯƠNG - Mã SV: 21ET012
- TRẦN HUỲNH BẢO TRÂN - Mã SV: 21ET056
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 7 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 8 / 12 buổi