STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1: People -1 A: Explorer; | 2021-10-28 14:58:57 | SV vắng:
2 - NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG - Mã SV: 21BA082 - NGUYỄN MINH NHẬT - Mã SV: 21BA096 |
Buổi 2 | Unit1 D, E, Review | 2021-11-04 16:22:06 | SV vắng:
1 - TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN - Mã SV: 21BA072 |
Buổi 3 | Unit 2 A, B, C | 2021-11-18 16:20:43 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit 2 D, E + Review | 2021-11-25 16:27:16 | SV vắng:
5 - DƯƠNG THỊ PHƯỢNG ÁNH - Mã SV: 21BA063 - HUỲNH THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA093 - PHAN THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 21BA105 - NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA106 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 |
Buổi 5 | Unit 3A, B, C | 2021-12-02 16:30:40 | SV vắng:
5 - NGUYỄN DUY CƯƠNG - Mã SV: 21BA067 - NGUYỄN THỊ HIẾU - Mã SV: 21BA080 - NGUYỄN MINH NHẬT - Mã SV: 21BA096 - PHAN THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 21BA105 - TRẦN THỊ MỸ QUYÊN - Mã SV: 21BA274 |
Buổi 6 | Unit 3 D, E + Review | 2021-12-09 16:11:16 | SV vắng:
1 - NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA106 |
Buổi 7 | Unit 4 B, C, D & Revision for midterm test | 2021-12-16 16:31:17 | SV vắng:
1 - NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA106 |
Buổi 8 | Kiem tra GK | 2021-12-23 14:55:25 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Unit 4 E, Review, 5 A | 2021-12-30 16:24:06 | SV vắng:
5 - HUỲNH THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA093 - Phạm Thị Nhị - Mã SV: 18BA046 - LẠI THỊ MỸ NHUNG - Mã SV: 21BA101 - LÊ THỊ TRANG NHUNG - Mã SV: 21BA102 - TRẦN THỊ MỸ QUYÊN - Mã SV: 21BA274 |
Buổi 10 | Unit 5 c,d,e + Review | 2022-01-06 16:20:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | REVISION | 2022-01-13 10:49:39 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 5 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 6 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 6 / 12 buổi |