STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 1A, 1B, 1C | 2021-10-29 06:26:07 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | UNIT 1d, 1e, REVIEW AND MEMORY BOOSTER | 2021-11-04 07:32:52 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit 2a, 2b, 2c | 2021-11-18 11:19:10 | SV vắng:
1 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 |
Buổi 4 | UNIT 2d, 2e, REVIEW AND MEMORY BOOSTER | 2021-11-25 10:46:09 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Unit 3a, 3b, 3c | 2021-12-02 11:22:16 | SV vắng:
3 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - PHÙNG VIẾT NGHĨA - Mã SV: 21AD041 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi 6 | UNIT 3d, 3e, REVIEW AND MEMORY BOOSTER | 2021-12-09 10:53:44 | SV vắng:
5 - NGÔ PHÚC TRƯỜNG HUY - Mã SV: 21AD076 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - PHÙNG VIẾT NGHĨA - Mã SV: 21AD041 - HUỲNH ĐĂNG QUANG - Mã SV: 21AD049 - NGÔ QUANG VŨ - Mã SV: 21AD069 |
Buổi 7 | Unit 4a, 4b, 4c | 2021-12-16 10:36:12 | SV vắng:
4 - NGÔ PHÚC TRƯỜNG HUY - Mã SV: 21AD076 - LÊ TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD034 - LÊ ĐỨC THIỆN - Mã SV: 21AD056 - NGÔ QUANG VŨ - Mã SV: 21AD069 |
Buổi 8 | UNIT 4d, 4e, REVIEW AND MEMORY BOOSTER | 2021-12-23 12:10:16 | SV vắng:
4 - NGÔ PHÚC TRƯỜNG HUY - Mã SV: 21AD076 - LÊ TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD034 - PHAN TRỌNG TIN - Mã SV: 21AD060 - NGÔ QUANG VŨ - Mã SV: 21AD069 |
Buổi 9 | Unit 5a, 5b, 5c | 2021-12-30 10:53:57 | SV vắng:
7 - ĐẶNG CHIẾN CÔNG - Mã SV: 21AD008 - NGÔ PHÚC TRƯỜNG HUY - Mã SV: 21AD076 - LÊ TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD034 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - PHÙNG VIẾT NGHĨA - Mã SV: 21AD041 - PHAN TRỌNG TIN - Mã SV: 21AD060 - NGÔ QUANG VŨ - Mã SV: 21AD069 |
Buổi 10 | UNIT 5d, 5e, REVIEW AND MEMORY BOOSTER | 2022-01-06 12:44:16 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | REVISION | 2022-01-13 10:20:02 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |