STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-11-20 07:24:49 | SV vắng:
3 - TRẦN NGUYỄN TRÀ GIANG - Mã SV: 21BA013 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 - HOÀNG HỒNG NGỌC - Mã SV: 21BA033 |
Buổi 2 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-11-27 07:28:46 | SV vắng:
3 - TRẦN NGUYỄN TRÀ GIANG - Mã SV: 21BA013 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 - HOÀNG HỒNG NGỌC - Mã SV: 21BA033 |
Buổi 3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-12-04 07:27:49 | SV vắng:
1 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 |
Buổi 4 | 1.3.Culture: Free time | 2021-12-11 19:30:32 | SV vắng:
1 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-12-18 07:27:48 | SV vắng:
1 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 |
Buổi 6 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-12-25 07:39:00 | SV vắng:
5 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 21BA023 - TRẦN HOÀNG KHANH - Mã SV: 21BA024 - HOÀNG HỒNG NGỌC - Mã SV: 21BA033 |
Buổi 7 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-12-27 12:59:20 | SV vắng:
1 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 |
Buổi 8 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2022-01-08 07:32:54 | SV vắng:
4 - PHAN HỒNG HẬU - Mã SV: 21BA016 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - TRẦN HOÀNG KHANH - Mã SV: 21BA024 - HỒ THỊ NGÂN - Mã SV: 21BA032 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|