Trọng số Tiếng Anh 2 (18): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (18)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6 Past lives a,b 2023-03-09 10:02:48 SV vắng: 2
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 2 Unit 6b, c 2023-03-16 10:21:15 SV vắng: 5
- ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073
- NGUYỄN THANH BÌNH - Mã SV: 22IT027
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234
- BÙI VĂN Ý - Mã SV: 22NS088
Buổi 3 Unit 6 D, E 2023-03-23 11:05:11 SV vắng: 4
- ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- HÀ DUY NHẤT - Mã SV: 22NS042
Buổi 4 Unit 6f and Unit 7a 2023-03-30 10:50:50 SV vắng: 3
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- ĐỖ NGỌC KHOA - Mã SV: 22IT144
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 5 Unit 7b, c 2023-04-06 10:51:42 SV vắng: 4
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- ĐỖ NGỌC KHOA - Mã SV: 22IT144
- HOÀNG QUÂN - Mã SV: 22IT.B166
Buổi 6 Unit 7c, d 2023-04-13 10:03:25 SV vắng: 12
- NGUYỄN PHƯỚC BẢO - Mã SV: 22IT.B015
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- NGUYỄN THANH KHA - Mã SV: 22IT130
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047
- HÀ DUY NHẤT - Mã SV: 22NS042
- LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234
- NGUYỄN VIẾT ANH QUYỀN - Mã SV: 22IT244
- LÊ LONG THIÊN - Mã SV: 22IT275
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 7 Unit 7d, 3 2023-04-20 10:10:36 SV vắng: 4
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 8 U 2023-04-26 18:00:46 SV vắng: 0
Buổi 9 Mid term test 2023-04-27 09:36:01 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 8: Parts a, b 2023-05-18 10:21:35 SV vắng: 5
- NGUYỄN PHƯỚC BẢO - Mã SV: 22IT.B015
- NGUYỄN ĐĂNG HẠ - Mã SV: 22IT.B061
- HOÀNG QUÂN - Mã SV: 22IT.B166
- LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234
- BÙI VĂN Ý - Mã SV: 22NS088
Buổi 11 Unit 8: Part c 2023-05-25 11:05:18 SV vắng: 3
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 12 Unit 8: Part D 2023-06-01 09:47:30 SV vắng: 9
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- ĐỖ NGỌC KHOA - Mã SV: 22IT144
- VĂN TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IT.B113
- NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047
- LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234
- NGUYỄN VIẾT ANH QUYỀN - Mã SV: 22IT244
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 13 Unit 8: Part D, E 2023-06-08 10:31:05 SV vắng: 4
- NGUYỄN PHƯỚC BẢO - Mã SV: 22IT.B015
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- HÀ DUY NHẤT - Mã SV: 22NS042
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 14 Revision 2023-06-15 10:47:57 SV vắng: 6
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- HOÀNG QUÂN - Mã SV: 22IT.B166
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 15 Revision 2023-06-22 11:12:53 SV vắng: 14
- NGUYỄN PHƯỚC BẢO - Mã SV: 22IT.B015
- HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037
- NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047
- NGUYỄN ĐĂNG HẠ - Mã SV: 22IT.B061
- ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- TRẦN BÁ ĐÌNH LÂM - Mã SV: 22IT.EB042
- NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047
- NGUYỄN THỊ PHÚC NGÂN - Mã SV: 22BA058
- TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - Mã SV: 22IT185
- HUỲNH THỊ XUÂN NHI - Mã SV: 22BA069
- HOÀNG QUÂN - Mã SV: 22IT.B166
- NGUYỄN VIẾT ANH QUYỀN - Mã SV: 22IT244
- NGÔ THANH TUẤN - Mã SV: 22IT328
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi