STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai
V.A402 | 1->3
2
Toán rời rạc (2)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
V.A206 | 1->3
3
Xác suất thống kê (1)
TS. Tôn Thất Tú | ThS. Bank Agribank
V.A403 | 1->3
4
Triết học Mác - Lênin (3)
ThS. Trần Văn Thái
V.A405 | 1->4
Link học
5
Đạo đức trong kinh doanh (1)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank
V.A207 | 1->4
6
Đại số tuyến tính (1)
TS. Đặng Văn Cường | ThS. Bank Agribank
V.A209 | 1->4
7
Tiếng Anh học thuật (MIT)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A101 | 1-3
8
Đồ án chuyên ngành 1CE(1)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
9
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C_3
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
10
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
11
Đồ án chuyên ngành 2 (AD,SE)-3
TS. Lê Tân
K.A210 | 3->4
12
Toán trong khoa học máy tính (MIT)
TS. Đặng Văn Cường
K.A101 | 7-9
13
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai
V.A402 | 1->3
14
Toán rời rạc (2)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
V.A206 | 1->3
15
Xác suất thống kê (1)
TS. Tôn Thất Tú | ThS. Bank Agribank
V.A403 | 1->3
16
Triết học Mác - Lênin (3)
ThS. Trần Văn Thái
V.A405 | 1->4
Link học
17
Đạo đức trong kinh doanh (1)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank
V.A207 | 1->4
18
Đại số tuyến tính (1)
TS. Đặng Văn Cường | ThS. Bank Agribank
V.A209 | 1->4
19
Tiếng Anh học thuật (MIT)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A101 | 1-3
20
Đồ án chuyên ngành 1CE(1)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
21
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C_3
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
22
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
23
Đồ án chuyên ngành 2 (AD,SE)-3
TS. Lê Tân
K.A210 | 3->4
24
Toán trong khoa học máy tính (MIT)
TS. Đặng Văn Cường
K.A101 | 7-9
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Tiếng Anh học thuật (MIT)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A101 | 1-3
2
Đồ án cơ sở 2CE(1C)_2
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
3
Xác suất thống kê (2)
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến | ThS. Bank Agribank
V.A403 | 6->8
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3)
TS. Dương Thị Phượng
V.A209 | 6->8
5
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai
V.A402 | 6->8
6
Triết học Mác - Lênin (4)
ThS. Trần Văn Thái
V.A405 | 6->9
Link học
7
Đạo đức trong kinh doanh (2)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank
V.A207 | 6->9
8
Khởi sự kinh doanh (1)
ThS. Lê Thị Hải Vân
V.A401 | 6->9
9
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_1
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8
10
Toán trong khoa học máy tính (MIT)
TS. Đặng Văn Cường
K.A101 | 7-9
11
Tiếng Anh học thuật (MIT)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A101 | 1-3
12
Đồ án cơ sở 2CE(1C)_2
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
13
Xác suất thống kê (2)
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến | ThS. Bank Agribank
V.A403 | 6->8
14
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3)
TS. Dương Thị Phượng
V.A209 | 6->8
15
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai
V.A402 | 6->8
16
Triết học Mác - Lênin (4)
ThS. Trần Văn Thái
V.A405 | 6->9
Link học
17
Đạo đức trong kinh doanh (2)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank
V.A207 | 6->9
18
Khởi sự kinh doanh (1)
ThS. Lê Thị Hải Vân
V.A401 | 6->9
19
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_1
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8
20
Toán trong khoa học máy tính (MIT)
TS. Đặng Văn Cường
K.A101 | 7-9