STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Lập trình Java (3)_TA
.
(Chọn) | _
2
Tiếng Anh 2 (15)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B103 | 6->7
3
Tiếng Anh 2 (19)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 6->7
4
Automat và ngôn ngữ hình thức (5)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A213 | 6->7
Link học
5
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_7
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 6->7
6
Pháp luật đại cương (1)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 6->7
Link học
7
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C205 | 6->7
Link học
8
Chủ nghĩa xã hội khoa học (16)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C206 | 6->7
Link học
9
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A114 | 6->7
10
Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
K.A113 | 6->7
11
Xác suất thống kê (6)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A110 | 6->7
Link học
12
Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java web
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A112 | 6->7
13
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_5
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.B302 | 6->7
14
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 1
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.B302 | 6->7
15
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (17)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 6->7
Link học
16
Đại số tuyến tính (8)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A111 | 6->7
Link học
17
Tiếng Anh nâng cao 2 (9)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.B102 | 6->7
Link học
18
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B106 | 6->8
Link học
19
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2)
TS. Nguyễn Văn Bình
V.A302 | 6->8
20
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5)
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương
K.A211 | 6->8
21
Kinh tế vĩ mô (1)
Đã báo nghỉ
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
K.A215 | 6->8
Link học
22
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2)
ThS. Bùi Trần Huân
K.A313 | 6->8
23
Điện toán đám mây (5)_TA
Đã báo nghỉ
TS. Đặng Quang Hiển
V.A210 | 6->8
24
Quản trị học (4)
ThS. Nguyễn Linh Giang
K.A214 | 6->8
25
Triết học Mác - Lênin (3)
TS. Dương Thị Phượng
V.A207 | 6->8
26
Phân tích mã độc (1)
TS. Trần Thế Sơn
K.B309 | 6->8
Link học
27
Phân tích và thiết kế giải thuật (2)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A214 | 6->8
28
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
V.A304 | 6->8
29
Hành vi người tiêu dùng (2)
Đã báo nghỉ
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
K.A312 | 6->8
Link học
30
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (4)
ThS. Ninh Khánh Chi
V.A301 | 6->8
31
Cơ sở tạo hình (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 6->8
32
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (4)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A212 | 6->8
Link học
33
Marketing căn bản (7)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A307 | 6->8
34
Marketing căn bản (5)
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A305 | 6->8
Link học
35
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13)
TS. Đặng Đại Thọ
K.B107 | 6->8
36
Triết học Mác - Lênin (4)
.
V.A209 | 6->8
37
Quản trị tài chính (3)
TS. Nguyễn Thị Thu Đến
K.A314 | 6->8
Link học
38
Tiếng Nhật 1 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 (P. tiếng Nhật) | 6->8
39
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)
TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B301 | 6->9
40
Đồ án chuyên ngành 1CE(3)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
K.A104 | 6->9
41
Vi điều khiển (2)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.B302 | 6->9
Link học
42
Quản trị mạng (1)
ThS. Lê Tự Thanh
K.B306 | 6->9
Link học
43
Mạng máy tính (15)
ThS. Lê Kim Trọng | ThS. Nguyễn Lê Tùng Khánh
K.A207 | 6->9
Link học
44
Học máy (4)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A212 | 6->9
45
Lập trình di động (4)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A303 | 6->9
46
Điện tử ứng dụng (2)_TA
TS. Vương Công Đạt
K.A311 | 6->9
Link học
47
Công nghệ Web (1)
ThS. Lê Viết Trương
K.B303 | 6->9
Link học
48
Lập trình Python (5)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
V.A211 | 6->9
49
Thiết kế web (6)
ThS. Đỗ Công Đức
K.B304 | 6->9
Link học
50
Lập trình di động (11)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A205 | 6->9
Link học
51
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7)
ThS. Trần Thị Hạ Quyên | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B308 | 6->9
52
Hình họa 2 (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 6->9
Link học
53
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-1
ThS. Đặng Đại Việt
K.A302 | 6->9
54
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-3
ThS. Đặng Đại Việt
K.A302 | 6->9
55
Tiếng Anh 2 (16)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B103 | 8->9
56
Tiếng Anh 2 (20)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 8->9
57
Automat và ngôn ngữ hình thức (1)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A213 | 8->9
Link học
58
Pháp luật đại cương (5)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 8->9
Link học
59
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C205 | 8->9
Link học
60
Chủ nghĩa xã hội khoa học (17)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C206 | 8->9
Link học
61
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A114 | 8->9
62
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8
ThS. Lê Viết Trương
K.B302 | 8->9
63
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-6
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9
64
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-5
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9
65
Chuyên đề 4 (IT) (10)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp
K.A113 | 8->9
66
Xác suất thống kê (5)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A110 | 8->9
Link học
67
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-10
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 8->9
68
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-10
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 8->9
69
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_18
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 8->9
70
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_8
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A210 | 8->9
71
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (16)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 8->9
Link học
72
Tiếng Anh nâng cao 2 (10)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.B102 | 8->9
Link học
73
Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java web
.
(Chọn) | 8->9
74
Đại số tuyến tính (7)
.
(Chọn) | 8->9
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Lập trình Java (3)_TA
.
(Chọn) | _
2
Tiếng Anh 2 (13)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B103 | 1->2
3
Tiếng Anh 2 (17)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 1->2
4
Chuyên đề 1 (IT) (9)_Ite_Java web
TS. Nguyễn Văn Bình
K.A312 | 1->2
5
Luật kinh doanh (4)
Đã báo nghỉ
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
K.A113 | 1->2
Link học
6
Công nghệ phần mềm (10)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
K.C105 | 1->2
7
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương
K.A214 | 1->2
8
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10)_TA
ThS. Bùi Trần Huân
K.A314 | 1->2
9
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA
ThS. Lê Song Toàn
K.A101 | 1->2
10
Kiến trúc máy tính (1)_TA
Đã báo nghỉ
TS. Đặng Quang Hiển
K.A215 | 1->2
11
Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE_Blockchain
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A114 | 1->2
12
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (15)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C205 | 1->2
Link học
13
Quản trị dự án phần mềm (6)
ThS. Võ Văn Lường
K.A313 | 1->2
Link học
14
Digital Marketing (1)_TA
Đã báo nghỉ
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
K.A111 | 1->2
Link học
15
Tiếng Anh nâng cao 4 (6)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B102 | 1->2
16
Xác suất thống kê (8)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 1->2
Link học
17
Chủ nghĩa xã hội khoa học (14)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 1->2
Link học
18
Đại số tuyến tính (9)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A213 | 1->2
Link học
19
Tiếng Anh nâng cao 2 (12)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A315 | 1->2
Link học
20
Quản trị tài chính (1)_TA
TS. Lê Hà Như Thảo | TS. Ngô Hải Quỳnh
K.A207 | 1->3
21
Kinh tế vĩ mô (6)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A307 | 1->3
Link học
22
Quản trị nguồn nhân lực (5)
TS. Đặng Vinh
V.A403 | 1->3
23
Hệ thống số (1)
ThS. Trần Thị Trà Vinh
V.A301 | 1->3
24
Văn hóa du lịch (3)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A205 | 1->3
25
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2)
ThS. Ngô Lê Quân
V.A302 | 1->3
26
Hệ thống thực tế ảo (1)_TA
TS. Vương Công Đạt
V.A402 | 1->3
27
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (3)
ThS. Ninh Khánh Chi
V.A303 | 1->3
28
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A212 | 1->3
29
Thiết kế bao bì sản phẩm (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C206 | 1->3
30
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (3)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B107 | 1->3
Link học
31
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A211 | 1->3
32
Quản trị học (2)_TA
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu
K.A305 | 1->3
33
Thiết kế phông nền phim Hoạt hình (1)
ThS. Trần Thị Hạ Quyên
V.A211 | 1->3
34
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4)
TS. Võ Thị Thanh Thảo
K.B106 | 1->3
Link học
35
Tiếng Nhật 4 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A201 | 1->3
36
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2)
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 1->3
37
Điện tử ứng dụng (1)
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
V.A304 | 1->4
38
Vi điều khiển (1)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.A303 | 1->4
Link học
39
Học sâu (2)
Đã báo nghỉ
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A212 | 1->4
Link học
40
Mạng máy tính (14)
ThS. Lê Kim Trọng | ThS. Nguyễn Lê Tùng Khánh
K.B308 | 1->4
Link học
41
Học máy (3)_TA
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A401 | 1->4
42
Lập trình di động (3)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B305 | 1->4
43
Nghệ thuật chữ (2)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
V.A210 | 1->4
44
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_TA
TS. Hồ Văn Phi
K.B302 | 1->4
45
Thiết kế web (5)
ThS. Đỗ Công Đức
K.B304 | 1->4
Link học
46
Lập trình di động (12)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B307 | 1->4
Link học
47
Hình họa 2 (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
Link học
48
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-1
ThS. Đặng Đại Việt
K.A302 | 1->4
49
Quản trị đấu thầu dự án (1)
ThS. Đoàn Xuân Bích
K.A103 | 1->4
50
Công nghệ web (3)_TA
TS. Trần Văn Đại | KS. Phạm Hòa Bình
K.B303 | 1->5
Link học
51
Automat và ngôn ngữ hình thức (9)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A110 | 3->4
52
Tiếng Anh 2 (14)
ThS. Lê Xuân Việt Hương
K.B103 | 3->4
53
Tiếng Anh 2 (18)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 3->4
54
Chuyên đề 1 (IT) (8)_Ite_Java web
TS. Nguyễn Văn Bình
K.A312 | 3->4
55
Luật kinh doanh (7)
Đã báo nghỉ
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
K.A113 | 3->4
Link học
56
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_TA
ThS. Bùi Trần Huân
K.A314 | 3->4
57
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA
ThS. Lê Song Toàn
K.A101 | 3->4
58
Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Blockchain
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A114 | 3->4
59
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (14)
ThS. Lương Xuân Thành
K.C205 | 3->4
Link học
60
Quản trị dự án phần mềm (7)
ThS. Võ Văn Lường
K.A313 | 3->4
Link học
61
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2
ThS. Lê Kim Trọng
K.A308 | 3->4
62
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_2
ThS. Lê Kim Trọng
K.B308 | 3->4
63
Tiếng Anh nâng cao 4 (5)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B102 | 3->4
64
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A214 | 3->4
Link học
65
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-6
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
66
Xác suất thống kê (10)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.C105 | 3->4
Link học
67
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-5
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.B302 | 3->4
68
Chủ nghĩa xã hội khoa học (15)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C106 | 3->4
Link học
69
Đại số tuyến tính (10)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A213 | 3->4
Link học
70
Toán rời rạc (9)
TS. Đặng Đại Thọ
K.A215 | 3->4
71
Tiếng Anh nâng cao 2 (11)
TS. Trần Thị Thùy Liên
K.A315 | 3->4
Link học
72
Tư tưởng Hồ Chí Minh (6)
.
(Chọn) | 3->4
73
Mô hình phát triển dự án (2)
TS. Bùi Nữ Thanh Hà
K.A111 | 3->4