Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Sinh hoạt lớp 21GBA | ThS. Nguyễn Thị Nga | ThS. Bank Agribank |
K.A101 | 10 |
2 | Sinh hoạt lớp 23GITB | ThS. Lê Song Toàn | ThS. Bank Agribank |
K.A103 | 10 |
3 | Sinh hoạt lớp 23DA | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 10 |
4 | Sinh hoạt lớp 22EL2 | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 10 |
5 | Sinh hoạt lớp 22GBA | CN. Bùi Văn Cường | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 10 |
6 | Sinh hoạt lớp 23IT1B | ThS. Lương Khánh Tý | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 10 |
7 | Sinh hoạt lớp 21NS | ThS. Lê Kim Trọng | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 10 |
8 | Sinh hoạt lớp 23ET | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 10 |
9 | Sinh hoạt lớp 22EL1 | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh | ThS. Bank Agribank |
K.A215 | 10 |
10 | Sinh hoạt lớp 23EF | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS. Bank Agribank |
K.A313 | 10 |
11 | Sinh hoạt lớp 21DM2 | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 10 |
12 | Sinh hoạt lớp 20DM | ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 10 |
13 | Sinh hoạt lớp 23IT2B | ThS. Đặng Thị Kim Ngân | ThS. Bank Agribank |
K.A312 | 5 |
14 | Sinh hoạt lớp 23IT2 | TS. Trần Văn Đại | ThS. Bank Agribank |
K.A313 | 5 |
15 | Sinh hoạt lớp 23NS1 | ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Bank Agribank |
K.A314 | 5 |
16 | Sinh hoạt lớp 22DA | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | ThS. Bank Agribank |
K.A315 | 5 |
17 | Sinh hoạt lớp 21SE1 | TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Bank Agribank |
V.A302 | 5 |
18 | Sinh hoạt lớp 20NS | TS. Đặng Quang Hiển | ThS. Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
19 | Sinh hoạt lớp 20GIT | Đại học. Lê Văn Hiền | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
20 | Sinh hoạt lớp 20DA | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | ThS. Bank Agribank |
V.A209 | 5 |
21 | Sinh hoạt lớp 20CE | TS. Vương Công Đạt | ThS. Bank Agribank |
V.A301 | 5 |
22 | Sinh hoạt lớp 20SE1 | ThS. Đỗ Công Đức | ThS. Bank Agribank |
V.A501 | 5 |
23 | Sinh hoạt lớp 20SE2 | ThS. Võ Văn Lường | ThS. Bank Agribank |
V.A502 | 5 |
24 | Sinh hoạt lớp 20SE3 | ThS. Ngô Lê Quân | ThS. Bank Agribank |
V.A503 | 5 |
25 | Sinh hoạt lớp 20SE4 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm | ThS. Bank Agribank |
V.A505 | 5 |
26 | Sinh hoạt lớp 21CE1 | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A211 | 5 |
27 | Sinh hoạt lớp 22GIT2 | ThS. Phan Thị Quỳnh Thy | ThS. Bank Agribank |
K.A103 | 5 |
28 | Sinh hoạt lớp 21KIT | Đại học. Hoàng Thị Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A105 | 5 |
29 | Sinh hoạt lớp 22JIT | ThS. Trần Thị Hạnh Nguyên | ThS. Bank Agribank |
K.A107 | 5 |
30 | Sinh hoạt lớp 23IT4 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
31 | Sinh hoạt lớp 22IRB | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A111 | 5 |
32 | Sinh hoạt lớp 23NS2 | ThS. Lê Tự Thanh | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
33 | Sinh hoạt lớp 21IR | TS. Dương Hữu Ái | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
34 | Sinh hoạt lớp 21ET | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
35 | Sinh hoạt lớp 22IR | ThS. Trần Thị Trà Vinh | ThS. Bank Agribank |
K.A201 | 5 |
36 | Sinh hoạt lớp 23IT3B | ThS. Trần Uyên Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A203 | 5 |
37 | Sinh hoạt lớp 23GIT | Đại học. Lê Thị Bích Thảo | ThS. Bank Agribank |
K.A205 | 5 |
38 | Sinh hoạt lớp 21EC | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương | ThS. Bank Agribank |
K.A207 | 5 |
39 | Sinh hoạt lớp 22SE2 | ThS. Lê Viết Trương | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
40 | Sinh hoạt lớp 23ITe2 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
41 | Sinh hoạt lớp 22MC | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | ThS. Bank Agribank |
K.A214 | 5 |
42 | Sinh hoạt lớp 23IM | ThS. Bùi Trần Huân | ThS. Bank Agribank |
K.A215 | 5 |
43 | Sinh hoạt lớp 22AD | TS. Nguyễn Văn Bình | ThS. Bank Agribank |
K.A311 | 5 |
44 | Toán rời rạc (1)_GIT_TA | TS. Đặng Đại Thọ |
K.A103 | 6->7 |
45 | Lập trình Java (12)_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Thanh |
K.B109 | 6->7 |
46 | Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Design a web/app project for customers_TA | TS. Đinh Thị Đông Phương |
K.A101 | 6->7 |
47 | Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_STEM | ThS. Trương Quốc Tuấn |
V.A212 | 6->7 |
48 | Digital Marketing (1)_GBA_TA | TS. Lê Phước Cửu Long |
K.A111 | 6->7 |
49 | Thiết kế web (2)_GIT_TA | TS. Trần Văn Đại |
K.A112 | 6->7 |
50 | Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS. Ngô Lê Quân | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B206 | 6->7 |
51 | Thiết kế web (6) | ThS. Lương Khánh Tý |
K.A207 | 6->7 |
52 | Khóa luận tốt nghiệp (13) | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A202 | 6->7 |
53 | Thiết kế web (8)_Nhóm 1 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B207 | 6->7 |
54 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_27 | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.A104 | 6->7 |
55 | Nguyên lý hệ điều hành (10)_TA Đã báo nghỉ | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A113 | 6->7 |
56 | Pháp luật đại cương (6) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà |
V.A207 | 6->7 |
57 | Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT_TA Đã báo nghỉ | TS. Nguyễn Quang Vũ |
K.A110 | 6->7 |
58 | Quản trị thương hiệu (2) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A114 | 6->7 |
59 | Kiến trúc máy tính (1) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A214 | 6->7 |
60 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
V.A311 | 6->7 |
61 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.B202 | 6->7 |
62 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 6->7 |
63 | Tiếng Anh nâng cao 1 (7) | ThS. Võ Thị Thanh Ngà |
K.B103 | 6->7 |
64 | Đề án 1 (BA) (1)_GBA -4 | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A104 | 6->7 |
65 | Đề án 1 (BA) (2)-1 | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 |
66 | Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS. Lê Thành Công | KS. Nguyễn Thái Minh Siêu |
K.B108 | 6->7 |
67 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.A215 | 6->7 |
68 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) Đã báo nghỉ | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 6->7 |
69 | Lập trình Java (6) | TS. Lê Văn Minh |
K.A201 | 6->7 |
70 | Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT | ThS. Nguyễn Hà Phương |
K.A105 | 6->8 |
71 | Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT | ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 6->8 |
72 | Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
V.A210 | 6->8 |
73 | Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) | TS. Trần Thế Sơn |
K.B301 | 6->8 |
74 | Triết học Mác - Lênin (9) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 6->8 |
75 | Mạng máy tính (3)_ITe_TA | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Lê Tùng Khánh |
K.A203 | 6->9 |
76 | Marketing căn bản (2) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A212 | 6->9 |
77 | Vi điều khiển (9) | ThS. Trần Thị Trà Vinh |
K.A205 | 6->9 |
78 | Giám sát hệ thống mạng (1) | ThS. Lê Tự Thanh |
V.A405 | 6->9 |
79 | Học máy (3)_TA | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A402 | 6->9 |
80 | Tiếng Anh 1 (7) | ThS. Trần Văn Thành |
K.B304 | 6->9 |
81 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | KS. Phạm Hòa Bình |
K.B302 | 6->9 |
82 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1)_GBA | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B107 | 6->9 |
83 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (12) | TS. Văn Hùng Trọng |
K.B102 | 6->9 |
84 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B307 | 6->9 |
85 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B305 | 6->9 |
86 | Lập trình di động (12) | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.A305 | 6->9 |
87 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A202 | 7->8 |
88 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A104 | 7->9 |
89 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_19 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->9 |
90 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_25 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->9 |
91 | Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_3 | TS. Vương Công Đạt |
K.A108 | 7->9 |
92 | Đồ án cơ sở 1 CE_2 | TS. Vương Công Đạt |
K.A108 | 7->9 |
93 | Đồ án cơ sở 1CE_11 | TS. Vương Công Đạt |
K.A108 | 7->9 |
94 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_1 | TS. Vương Công Đạt |
K.A108 | 7->9 |
95 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_25 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->9 |
96 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_2 | TS. Vương Công Đạt |
K.A108 | 7->9 |
97 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (5)_TA Đã báo nghỉ | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A113 | 8->10 |
98 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_14 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
99 | Lập trình Java (12)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Thanh |
K.B109 | 8->9 |
100 | Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_STEM | ThS. Trương Quốc Tuấn |
V.A212 | 8->9 |
101 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_14 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
102 | Chuyên đề 4 (IT) (1)_GIT,SE_Develop a web/app project for customers_TA | TS. Đinh Thị Đông Phương |
K.A101 | 8->9 |
103 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_17 | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 |
104 | Digital Marketing (2) | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A114 | 8->9 |
105 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_14 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A312 | 8->9 |
106 | Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS. Ngô Lê Quân | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B206 | 8->9 |
107 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_21 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
108 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_23 | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 |
109 | Thiết kế web (7) | ThS. Lương Khánh Tý |
K.A207 | 8->9 |
110 | Thiết kế web (8)_Nhóm 2 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B207 | 8->9 |
111 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_18 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A312 | 8->9 |
112 | Nguyên lý hệ điều hành (7) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A214 | 8->9 |
113 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_29 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
114 | Đề án 3 (BA) (2)-DM-5 | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A202 | 8->9 |
115 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_38 | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 |
116 | Pháp luật đại cương (8) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà |
V.A207 | 8->9 |
117 | Quản trị dự án phần mềm (6) Đã báo nghỉ | TS. Nguyễn Quang Vũ |
K.A110 | 8->9 |
118 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_14 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
119 | Quản trị thương hiệu (1)_GBA (Digital Marketing),DM | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A111 | 8->9 |
120 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_5 | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 |
121 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
122 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-13 | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 |
123 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_15 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A312 | 8->9 |
124 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 8->9 |
125 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_22 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
126 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA Đã báo nghỉ | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A103 | 8->9 |
127 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
K.A112 | 8->9 |
128 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_17 | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A312 | 8->9 |
129 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_27 | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.A104 | 8->9 |
130 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_29 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B308 | 8->9 |
131 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.B202 | 8->9 |
132 | Đề án 1 (BA) (1)_GBA -2 | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A202 | 8->9 |
133 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 8->9 |
134 | Tiếng Anh nâng cao 1 (8) | ThS. Võ Thị Thanh Ngà |
K.B103 | 8->9 |
135 | Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS. Lê Thành Công | KS. Nguyễn Thái Minh Siêu |
K.B108 | 8->9 |
136 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) Đã báo nghỉ | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 8->9 |
137 | Lập trình Java (7) | TS. Lê Văn Minh |
K.A201 | 8->9 |
138 | HỌC BÙ Robot di động (1) | TS. Dương Hữu Ái |
V.A401 | 6->9 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Lập trình Java (10) | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A203 | 1->2 |
2 | Lập trình Java (13)_Nhóm 1 | ThS. Lê Thành Công |
K.B108 | 1->2 |
3 | Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A209 | 1->2 |
4 | Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS. Trần Văn Đại | KS. Phạm Hòa Bình |
K.B207 | 1->2 |
5 | Đại số tuyến tính (6) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A111 | 1->2 |
6 | Thiết kế web (5)_Nhóm 1 | ThS. Lương Khánh Tý |
K.B206 | 1->2 |
7 | Đề án 3 (BA) (1)_GBA-2 | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
8 | Nguyên lý hệ điều hành (5) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A112 | 1->2 |
9 | Thiết kế web (14)_Nhóm 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 1->2 |
10 | Đề án 3 (BA) (2)-DM-8 | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
11 | Pháp luật đại cương (3) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
V.A207 | 1->2 |
12 | Quản trị dự án phần mềm (3) Đã báo nghỉ | ThS. Võ Văn Lường |
V.A206 | 1->2 |
13 | Đề án 3 (BA) (2)-BA-8 | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
14 | Xác suất thống kê (17) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 1->2 |
15 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 1->2 |
16 | Tiếng Anh 2 (17) | ThS. Trần Thị Minh Ngọc |
K.B303 | 1->2 |
17 | Kỹ thuật mạch điện tử (2) | TS. Dương Hữu Ái |
K.A215 | 1->2 |
18 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_26 | ThS. Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
19 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A212 | 1->2 |
20 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 1->2 |
21 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_38 | ThS. Võ Văn Lường |
K.A310 | 1->2 |
22 | Lập trình Java (1)_GIT_TA | PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
K.A103 | 1->2 |
23 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B202 | 1->2 |
24 | Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B109 | 1->2 |
25 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | ThS. Nguyễn Thị Tuyết |
K.B103 | 1->2 |
26 | Tiếng Nhật 2 (1)_JIT | ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 1->3 |
27 | Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->3 |
28 | Triết học Mác - Lênin (7)_JIT,KIT Đã báo nghỉ | TS. Dương Thị Phượng |
K.A105 | 1->3 |
29 | Triết học Mác - Lênin (13)_GBA | ThS. Trần Văn Thái |
K.A113 | 1->3 |
30 | Trực quan hóa dữ liệu (1) | TS. Nguyễn Thanh |
V.A401 | 1->3 |
31 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (4) | ThS. Lê Kim Trọng |
V.A403 | 1->3 |
32 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (7)_TA Đã báo nghỉ | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A302 | 1->3 |
33 | Thị giác máy tính (2) | TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A211 | 1->4 |
34 | Mạng máy tính (8) | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.A305 | 1->4 |
35 | Marketing căn bản (1)_GBA_TA | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A110 | 1->4 |
36 | Vi điều khiển (2)_GIT_TA | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A207 | 1->4 |
37 | Vi điều khiển (7) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A303 | 1->4 |
38 | Vi điều khiển (14) | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A307 | 1->4 |
39 | Quản trị học (3) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A214 | 1->4 |
40 | Học máy (4) | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A402 | 1->4 |
41 | Đồ án cơ sở 1 CE_10 | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
42 | Tiếng Anh 1 (3) | TS. Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
43 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_3 | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
44 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A201 | 1->4 |
45 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_7 | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
46 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) Đã báo nghỉ | TS. Trần Thiện Vũ |
K.B102 | 1->4 |
47 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe | TS. Đặng Đại Thọ | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B101 | 1->4 |
48 | Lập trình di động (1)_GIT_TA | TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A205 | 1->4 |
49 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B307 | 1->4 |
50 | Lập trình di động (11) | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.A301 | 1->4 |
51 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_6 | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
52 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(7) | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
53 | Sinh hoạt lớp 21GBA | ThS. Nguyễn Thị Nga | ThS. Bank Agribank |
K.A101 | 10 |
54 | Sinh hoạt lớp 23GITB | ThS. Lê Song Toàn | ThS. Bank Agribank |
K.A103 | 10 |
55 | Sinh hoạt lớp 23DA | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 10 |
56 | Sinh hoạt lớp 22EL2 | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 10 |
57 | Sinh hoạt lớp 22GBA | CN. Bùi Văn Cường | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 10 |
58 | Sinh hoạt lớp 23IT1B | ThS. Lương Khánh Tý | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 10 |
59 | Sinh hoạt lớp 21NS | ThS. Lê Kim Trọng | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 10 |
60 | Sinh hoạt lớp 23ET | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 10 |
61 | Sinh hoạt lớp 22EL1 | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh | ThS. Bank Agribank |
K.A215 | 10 |
62 | Sinh hoạt lớp 23EF | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS. Bank Agribank |
K.A313 | 10 |
63 | Sinh hoạt lớp 21DM2 | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 10 |
64 | Sinh hoạt lớp 20DM | ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 10 |
65 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_1 | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 2->3 |
66 | Đề án 1 (BA) (2)-16 | ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 2->3 |
67 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_4 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
68 | Lập trình Java (11) | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A203 | 3->4 |
69 | Đề án 1 (BA) (2)-30 | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B208 | 3->4 |
70 | Lập trình Java (13)_Nhóm 2 | ThS. Lê Thành Công |
K.B108 | 3->4 |
71 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_4 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
72 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A104 | 3->4 |
73 | Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE_Hệ khuyến nghị | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A209 | 3->4 |
74 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_5 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
75 | Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS. Trần Văn Đại | KS. Phạm Hòa Bình |
K.B207 | 3->4 |
76 | Khóa luận tốt nghiệp (2) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A108 | 3->4 |
77 | Đại số tuyến tính (4)_ITe | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A111 | 3->4 |
78 | Thiết kế web (5)_Nhóm 2 | ThS. Lương Khánh Tý |
K.B206 | 3->4 |
79 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_6 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
80 | Lập trình Java (1)_GIT_TA | KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.A103 | 3->4 |
81 | Nguyên lý hệ điều hành (6) | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A112 | 3->4 |
82 | Thiết kế web (14)_Nhóm 2 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 3->4 |
83 | Đề án 3 (BA) (2)-DM-3 | ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 3->4 |
84 | Pháp luật đại cương (2) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
V.A207 | 3->4 |
85 | Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(3) | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
86 | Quản trị dự án phần mềm (2) Đã báo nghỉ | ThS. Võ Văn Lường |
V.A206 | 3->4 |
87 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_4 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
88 | Đề án 3 (BA) (2)-BA-6 | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B208 | 3->4 |
89 | Xác suất thống kê (18) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 3->4 |
90 | Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(3) | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
91 | Đồ án tốt nghiệp (IT)_3 | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
92 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_5 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
93 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
94 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 3->4 |
95 | Tiếng Anh 2 (18) | ThS. Trần Thị Minh Ngọc |
K.B303 | 3->4 |
96 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_3 | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
97 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_6 | TS. Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
98 | Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
99 | Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
100 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
101 | Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
102 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_1 | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
103 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 3->4 |
104 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A212 | 3->4 |
105 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_45 | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 3->4 |
106 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B202 | 3->4 |
107 | Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B109 | 3->4 |
108 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_3 | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
109 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | ThS. Nguyễn Thị Tuyết |
K.B103 | 3->4 |
110 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(2) | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
111 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT | PGS.TS. Huỳnh Công Pháp | TS. Nguyễn Văn Bình |
K.A101 | 3->5 |
112 | Sinh hoạt lớp 23IT2B | ThS. Đặng Thị Kim Ngân | ThS. Bank Agribank |
K.A312 | 5 |
113 | Sinh hoạt lớp 23IT2 | TS. Trần Văn Đại | ThS. Bank Agribank |
K.A313 | 5 |
114 | Sinh hoạt lớp 23NS1 | ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Bank Agribank |
K.A314 | 5 |
115 | Sinh hoạt lớp 22DA | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | ThS. Bank Agribank |
K.A315 | 5 |
116 | Sinh hoạt lớp 21SE1 | TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Bank Agribank |
V.A302 | 5 |
117 | Sinh hoạt lớp 20NS | TS. Đặng Quang Hiển | ThS. Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
118 | Sinh hoạt lớp 20GIT | Đại học. Lê Văn Hiền | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
119 | Sinh hoạt lớp 20DA | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc | ThS. Bank Agribank |
V.A209 | 5 |
120 | Sinh hoạt lớp 20CE | TS. Vương Công Đạt | ThS. Bank Agribank |
V.A301 | 5 |
121 | Sinh hoạt lớp 20SE1 | ThS. Đỗ Công Đức | ThS. Bank Agribank |
V.A501 | 5 |
122 | Sinh hoạt lớp 20SE2 | ThS. Võ Văn Lường | ThS. Bank Agribank |
V.A502 | 5 |
123 | Sinh hoạt lớp 20SE3 | ThS. Ngô Lê Quân | ThS. Bank Agribank |
V.A503 | 5 |
124 | Sinh hoạt lớp 20SE4 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm | ThS. Bank Agribank |
V.A505 | 5 |
125 | Sinh hoạt lớp 21CE1 | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A211 | 5 |
126 | Sinh hoạt lớp 22GIT2 | ThS. Phan Thị Quỳnh Thy | ThS. Bank Agribank |
K.A103 | 5 |
127 | Sinh hoạt lớp 21KIT | Đại học. Hoàng Thị Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A105 | 5 |
128 | Sinh hoạt lớp 22JIT | ThS. Trần Thị Hạnh Nguyên | ThS. Bank Agribank |
K.A107 | 5 |
129 | Sinh hoạt lớp 23IT4 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
130 | Sinh hoạt lớp 22IRB | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A111 | 5 |
131 | Sinh hoạt lớp 23NS2 | ThS. Lê Tự Thanh | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
132 | Sinh hoạt lớp 21IR | TS. Dương Hữu Ái | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
133 | Sinh hoạt lớp 21ET | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
134 | Sinh hoạt lớp 22IR | ThS. Trần Thị Trà Vinh | ThS. Bank Agribank |
K.A201 | 5 |
135 | Sinh hoạt lớp 23IT3B | ThS. Trần Uyên Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A203 | 5 |
136 | Sinh hoạt lớp 23GIT | Đại học. Lê Thị Bích Thảo | ThS. Bank Agribank |
K.A205 | 5 |
137 | Sinh hoạt lớp 21EC | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương | ThS. Bank Agribank |
K.A207 | 5 |
138 | Sinh hoạt lớp 22SE2 | ThS. Lê Viết Trương | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
139 | Sinh hoạt lớp 23ITe2 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
140 | Sinh hoạt lớp 22MC | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | ThS. Bank Agribank |
K.A214 | 5 |
141 | Sinh hoạt lớp 23IM | ThS. Bùi Trần Huân | ThS. Bank Agribank |
K.A215 | 5 |
142 | Sinh hoạt lớp 22AD | TS. Nguyễn Văn Bình | ThS. Bank Agribank |
K.A311 | 5 |
143 | HỌC BÙ Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
V.A405 | 1->2 |
144 | HỌC BÙ Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
V.A405 | 3->4 |
145 | HỌC BÙ Quản trị quan hệ khách hàng (1) | TS. Lê Phước Cửu Long |
V.A304 | 1->4 |