

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-11 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 | |
2 | Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-5 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
3 | Đồ án cơ sở 3 (ITe)-5 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
4 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_11 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
5 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_3 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
6 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 1 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
7 | Thực tập tốt nghiệp (IT) - 3 | ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 | |
8 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 | ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 | |
9 | Đồ án cơ sở 3 (ITe)-1 | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 | |
10 | Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-13 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
11 | Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-5 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
12 | Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-9 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
13 | Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-21 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
14 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_31 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
15 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_16 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 | |
16 | Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-15 | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B307 | 1->4 | |
17 | Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-17 | TS. Lý Quỳnh Trân |
V.A313 | 1->4 | |
18 | Đồ án cơ sở 3IT(1C)_1 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 2->3 | |
19 | Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-12 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 2->3 | |
20 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_29 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4 | |
21 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 3->4 | |
22 | Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-5 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
23 | Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-5 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
24 | Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-3 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
25 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_14 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
26 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_5 | ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 | |
27 | Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_4 | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A104 | 3->4 | |
28 | Đồ án cơ sở 3IT(1C)_7 | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A104 | 3->4 | |
29 | Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-12 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
30 | Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-4 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
31 | Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-13 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
32 | Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-8 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
33 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_30 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
34 | Đồ án cơ sở 1 (ITe)_15 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
35 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 | TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 | |
36 | Thực tập thực tế (IT) (1TC)_25 | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B302 | 3->4 | |
37 | Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-3 | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A302 | 3->4 | |
38 | Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-1 | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Đồ án cơ sở 3CE(1C)_2 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 | |
2 | Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(1) | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 | |
3 | Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-3 | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A302 | 6->7 | |
4 | Đồ án cơ sở 1IT(1C)_3 | TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->8 | |
5 | Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-3 | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A302 | 6->8 | |
6 | Đồ án chuyên ngành 1CE(2) | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
7 | Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_4 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
8 | Đồ án cơ sở 1CE(1C)_8 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
9 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm CE-2C(1) | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 | |
10 | Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_3 | ThS. Đặng Đại Việt |
K.A302 | 6->9 | |
11 | Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-15 | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 | |
12 | Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-15 | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 | |
13 | Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_34 | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 | |
14 | Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-19 | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 | |
15 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 |