

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh học thuật (MIT) | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.A101 | 1-3 | |
2 | Tiếng anh 2 (3) | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B101 | 6->7 | |
3 | Tiếng anh 3 (3) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B102 | 6->7 | |
4 | Chương trình dịch (1) | ThS. Trần Đình Sơn |
K.A212 | 6->7 | |
5 | Pháp luật đại cương (4) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C106 | 6->7 | |
6 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | ThS. Lương Xuân Thành |
K.C105 | 6->7 | |
7 | Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
K.C107 | 6->7 | |
8 | Giải tích 2 (6) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A103 | 6->7 | |
9 | Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL | TS. Trần Văn Đại |
K.A107 | 6->7 | |
10 | Thanh toán quốc tế (1) Đã báo nghỉ | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A113 | 6->7 | |
11 | Tổ chức vận tải đa phương thức (2) Đã báo nghỉ | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A112 | 6->7 | |
12 | Vật lý (5) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A114 | 6->7 | |
13 | Thực tập tốt nghiệp (4) | ThS. Đặng Đại Việt |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 | |
14 | Lập trình hệ thống (3)_TA | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A405 | 6->8 | |
15 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA | TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
V.A210 | 6->8 | |
16 | Lập trình mạng (6)_JIT,KIT | TS. Lê Tân |
K.A205 | 6->8 | |
17 | Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A304 | 6->8 | |
18 | Công nghệ website (1) | ThS. Ngô Lê Quân |
V.A209 | 6->8 | |
19 | Quản trị cơ sở dữ liệu (2) | ThS. Lương Khánh Tý |
V.A311 | 6->8 | |
20 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
V.A211 | 6->8 | |
21 | Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
V.A303 | 6->8 | |
22 | Marketing truyền thông xã hội (2) | ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
V.A302 | 6->8 | |
23 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) | ThS. Phạm Tuấn Anh |
V.A207 | 6->8 | |
24 | Kho dữ liệu (2) | ThS. Trần Thanh Liêm |
V.A402 | 6->8 | |
25 | Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A201 | 6->8 | |
26 | Lập trình hệ thống (2) | TS. Nguyễn Nhật Ân |
K.A101 | 6->8 | |
27 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) Đã báo nghỉ | ThS. Lê Tự Việt Thắng |
V.A206 | 6->8 | |
28 | Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL | ThS. Ngô Thị Bích Thủy |
V.A301 | 6->9 | |
29 | Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ | TS. Trần Lương Nguyệt |
K.A211 | 6->9 | |
30 | Công nghệ và lập trình web (4) | TS. Nguyễn Văn Bình |
V.A212 | 6->9 | |
31 | Điện tử ứng dụng (1) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương | ThS. Trần Văn Vũ |
V.A309 | 6->9 | |
32 | Thiết kế IC số (1)_TA | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.A315 | 6->9 | |
33 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
V.A505 | 6->9 | |
34 | Hệ thống thông tin quản lý (7) | ThS. Bùi Trần Huân |
K.A314 | 6->9 | |
35 | Triết học Mác - Lênin (4) | ThS. Trần Văn Thái |
K.C204 | 6->9 | |
36 | Thương mại điện tử (1)_GBA | ThS. Trương Thị Viên |
K.A303 | 6->9 | |
37 | Lập trình Python (1) | TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A401 | 6->9 | |
38 | Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2) | ThS. Lê Kim Trọng | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.B302 | 6->9 | |
39 | Học sâu (1) Đã báo nghỉ | TS. Trần Uyên Trang |
V.A214 | 6->9 | |
40 | Xử lý ảnh cơ bản (1) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B301 | 6->9 | |
41 | Luật xa gần (1) | ThS. Đặng Đại Việt |
K.A305 | 6->9 | |
42 | Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) | CN. Nguyễn Ngân Hoa |
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->9 | |
43 | Thực tập thực tế (3) | ThS. Đặng Đại Việt |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8 | |
44 | Toán trong khoa học máy tính (MIT) | TS. Đặng Văn Cường |
K.A101 | 7-9 | |
45 | Tiếng anh 3 (4) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B102 | 8->9 | |
46 | Chương trình dịch (2) | ThS. Trần Đình Sơn |
K.A212 | 8->9 | |
47 | Thực tập doanh nghiệp (26) | TS. Lê Tân |
K.A210 | 8->9 | |
48 | Thực tập thực tế (25) | TS. Lê Tân |
K.A210 | 8->9 | |
49 | Thực tập tốt nghiệp (40) | TS. Lê Tân |
K.A210 | 8->9 | |
50 | Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS. Phạm Hòa Bình |
K.C107 | 8->9 | |
51 | Giải tích 2 (5) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A103 | 8->9 | |
52 | Thực tập doanh nghiệp (38) | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 | |
53 | Thực tập thực tế (36) | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 | |
54 | Thực tập tốt nghiệp (57) | TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 8->9 | |
55 | Thanh toán quốc tế (2) Đã báo nghỉ | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A113 | 8->9 | |
56 | Thực tập doanh nghiệp (7) | ThS. Phạm Tuấn Anh |
K.A302 | 8->9 | |
57 | Tổ chức vận tải đa phương thức (1) Đã báo nghỉ | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A112 | 8->9 | |
58 | Vật lý (6) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A114 | 8->9 | |
59 | Tiếng anh 2 (4) | . |
K.B101 | 8->9 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng | Link trực tuyến |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh 3 (18) Đã báo nghỉ | ThS. Tôn Nữ Xuân Phương |
K.B103 | 1->2 | |
2 | Tiếng anh 2 (1) Đã báo nghỉ | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B101 | 1->2 | |
3 | Tiếng anh 3 (1) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B102 | 1->2 | |
4 | Kiến trúc máy tính (10) Đã báo nghỉ | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A212 | 1->2 | |
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
K.C105 | 1->2 | |
6 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | ThS. Lương Xuân Thành |
K.C106 | 1->2 | |
7 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A214 | 1->2 | |
8 | Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ | ThS. Lê Đình Nguyên |
K.A113 | 1->2 | |
9 | Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh | ThS. Đặng Đại Việt |
K.A213 | 1->2 | |
10 | Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính | ThS. Lương Thủy Tiên |
K.A114 | 1->2 | |
11 | Tiếng anh 3 (20) | ThS. Trần Thị Thanh Nhã |
K.B106 | 1->2 | |
12 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ | TS. Trần Lương Nguyệt |
K.A211 | 1->3 | |
13 | Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A207 | 1->3 | |
14 | Lập trình mạng (7)_JIT,KIT | TS. Lê Tân |
K.A107 | 1->3 | |
15 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
V.A304 | 1->3 | |
16 | Linux và phần mềm nguồn mở (2) | ThS. Ninh Khánh Chi | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.A101 | 1->3 | |
17 | Lập trình game (1)_GIT | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
V.A401 | 1->3 | |
18 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
V.A211 | 1->3 | |
19 | Công nghệ website (2) | . |
(Chọn) | 1->3 | |
20 | Kho dữ liệu (3) | ThS. Trần Thanh Liêm |
V.A402 | 1->3 | |
21 | Tiếng Nhật 2 (1) | CN. Đoàn Thanh Trầm |
K.A201 | 1->3 | |
22 | Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA | ThS. Ngô Thị Bích Thủy |
V.A301 | 1->4 | |
23 | Công nghệ và lập trình web (3) | TS. Nguyễn Văn Bình |
V.A212 | 1->4 | |
24 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 1->4 | |
25 | Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.A315 | 1->4 | |
26 | Hệ thống thông tin quản lý (6) | ThS. Bùi Trần Huân |
K.A314 | 1->4 | |
27 | Triết học Mác - Lênin (5) | ThS. Trần Văn Thái |
K.C204 | 1->4 | |
28 | Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE | TS. Nguyễn Thanh |
K.A312 | 1->4 | |
29 | Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1) | ThS. Võ Văn Lường |
V.A405 | 1->4 | |
30 | Thực tập doanh nghiệp (9) | TS. Lý Quỳnh Trân |
V.B402 | 1->4 | |
31 | Phân tích và thiết kế hệ thống (8) | ThS. Lê Viết Trương |
K.A313 | 1->4 | |
32 | Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->4 | |
33 | Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA | TS. Trần Văn Đại |
K.A303 | 1->4 | |
34 | Khởi sự kinh doanh (3) | ThS. Lê Thị Hải Vân |
V.A209 | 1->4 | |
35 | Trí tuệ nhân tạo (5) | TS. Trần Uyên Trang |
V.A214 | 1->4 | |
36 | Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
V.A303 | 1->4 | |
37 | Digital Marketing (2) | ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
V.A302 | 1->4 | |
38 | Nhập môn E-logistics (2) Đã báo nghỉ | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A205 | 1->4 | |
39 | Lập trình hệ thống nhúng (1) | TS. Nguyễn Nhật Ân | ThS. Trần Văn Vũ |
V.A403 | 1->4 | |
40 | Tiếng Anh học thuật (MIT) | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.A101 | 1-3 | |
41 | Thực tập tốt nghiệp (39) | TS. Lâm Tùng Giang |
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->3 | |
42 | Thực tập doanh nghiệp (23) | TS. Đặng Văn Cường |
K.A104 | 2->4 | |
43 | Tiếng anh 3 (19) Đã báo nghỉ | ThS. Tôn Nữ Xuân Phương |
K.B103 | 3->4 | |
44 | Tiếng anh 2 (2) Đã báo nghỉ | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B101 | 3->4 | |
45 | Tiếng anh 3 (2) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B102 | 3->4 | |
46 | Kiến trúc máy tính (13) Đã báo nghỉ | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A212 | 3->4 | |
47 | Pháp luật đại cương (10) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.C205 | 3->4 | |
48 | Thương mại điện tử cơ bản (1) | ThS. Trương Thị Viên |
K.A213 | 3->4 | |
49 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
K.C105 | 3->4 | |
50 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) | ThS. Lương Xuân Thành |
K.C106 | 3->4 | |
51 | Toán rời rạc (1) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A112 | 3->4 | |
52 | Vật lý (10) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A214 | 3->4 | |
53 | Đầu tư tài chính (1) | TS. Nguyễn Thị Thu Đến |
K.A114 | 3->4 | |
54 | Tiếng anh 3 (21) | ThS. Trần Thị Thanh Nhã |
K.B106 | 3->4 | |
55 | Toán trong khoa học máy tính (MIT) | TS. Đặng Văn Cường |
K.A101 | 7-9 |