Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Lập trình Java (8) | TS. Lê Tân |
K.A201 | 6->7 |
2 | Chuyên đề 2 (CE) (2)_Matlab | TS. Trần Thế Sơn |
K.B301 | 6->7 |
3 | Toán rời rạc (8) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A211 | 6->7 |
4 | Luật kinh doanh (4) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A213 | 6->7 |
5 | Thiết kế web (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS. Ngô Lê Quân | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B206 | 6->7 |
6 | Đại số tuyến tính (16) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 6->7 |
7 | Thiết kế web (9) | ThS. Đỗ Công Đức |
K.A215 | 6->7 |
8 | Thiết kế web (11)_Nhóm 1 | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B207 | 6->7 |
9 | Nguyên lý hệ điều hành (11) | ThS. Lê Kim Trọng |
K.A114 | 6->7 |
10 | Đề án 3 (BA) (2)-ET-1 | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A104 | 6->7 |
11 | Xác suất thống kê (9)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A111 | 6->7 |
12 | Xác suất thống kê (15) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A212 | 6->7 |
13 | Tiếng Anh 2 (7) | ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B305 | 6->7 |
14 | Tiếng Anh 3 (5) Đã báo nghỉ | TS. Nguyễn Thị Bích Thủy |
K.B303 | 6->7 |
15 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_ITe | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A110 | 6->7 |
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA | TS. Hồ Văn Phi |
K.A112 | 6->7 |
17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 | TS. Lê Thị Thu Nga | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B203 | 6->7 |
18 | Lập trình Java (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS. Lê Thành Công | KS. Nguyễn Thái Minh Siêu |
K.B108 | 6->7 |
19 | Công nghệ WEB (CE) (1) | ThS. Lê Viết Trương |
K.A203 | 6->7 |
20 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) Đã báo nghỉ | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 6->7 |
21 | Thiết kế Poster (1) | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
V.A210 | 6->8 |
22 | Thiết kế UX/UI (5) | TS. Trần Văn Đại |
V.A405 | 6->8 |
23 | Nghệ thuật chữ (1) | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
V.A403 | 6->8 |
24 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) | ThS. Lương Khánh Tý |
V.A301 | 6->8 |
25 | Triết học Mác - Lênin (11) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 6->8 |
26 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A103 | 6->8 |
27 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
V.A302 | 6->8 |
28 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT_TA | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh |
K.A101 | 6->8 |
29 | Phân tích mã độc | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 6->8 |
30 | Đề án 1 (BA) (2)-9 | TS. Đặng Vinh |
K.A108 | 6->8 |
31 | Đề án 1 (BA) (2)-31 | ThS. Bùi Trần Huân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 |
32 | Mạng máy tính (2)_GIT_TA | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A205 | 6->9 |
33 | Mạng máy tính (14) | TS. Nguyễn Hà Huy Cường | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.A303 | 6->9 |
34 | Vi điều khiển (4)_ITe,JIT | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A307 | 6->9 |
35 | Đề án 3 (BA) (2)-IM-2 | ThS. Bùi Trần Huân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 |
36 | Đề án 3 (BA) (2)-BA-1 | ThS. Bùi Trần Huân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->9 |
37 | Quản trị học (8) | ThS. Nguyễn Linh Giang |
K.A214 | 6->9 |
38 | Quản trị mạng (1) | ThS. Lê Tự Thanh |
V.A303 | 6->9 |
39 | Hệ thống thực tế ảo (1) | TS. Vương Công Đạt |
V.A211 | 6->9 |
40 | Học máy (7)_JIT,KIT | TS. Nguyễn Thanh |
K.A105 | 6->9 |
41 | Học sâu (2) | ThS. Trần Uyên Trang |
V.A401 | 6->9 |
42 | Tiếng Anh 1 (6) | ThS. Trần Văn Thành |
K.B304 | 6->9 |
43 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.A207 | 6->9 |
44 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (11) | ThS. Vũ Thành Nhân |
K.B102 | 6->9 |
45 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) | TS. Lý Quỳnh Trân | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.B307 | 6->9 |
46 | Lập trình di động (7) | TS. Nguyễn Văn Bình |
K.A301 | 6->9 |
47 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.B308 | 6->9 |
48 | Khóa luận tốt nghiệp (3) | TS. Đặng Vinh |
K.A104 | 7->8 |
49 | Đề án 3 (BA) (1)_GBA-7 | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A104 | 7->8 |
50 | Đề án 1 (BA) (2)-12 | TS. Phan Văn Thành |
K.A210 | 7->8 |
51 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(9) | TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
K.A304 | 8->9 |
52 | Lập trình Java (9) | TS. Lê Tân |
K.A201 | 8->9 |
53 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_17 | TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 8->9 |
54 | Toán rời rạc (9) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A211 | 8->9 |
55 | Chuyên đề 2 (IT) (12)_IR_Matlab | TS. Trần Thế Sơn |
K.B301 | 8->9 |
56 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS. Phan Văn Thành |
K.A210 | 8->9 |
57 | Luật kinh doanh (3) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A213 | 8->9 |
58 | Thiết kế web (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS. Ngô Lê Quân | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B206 | 8->9 |
59 | Đại số tuyến tính (15) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 8->9 |
60 | Thiết kế web (8) | ThS. Đỗ Công Đức |
K.A215 | 8->9 |
61 | Thiết kế web (11)_Nhóm 2 | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B207 | 8->9 |
62 | Nguyên lý hệ điều hành (12) | ThS. Lê Kim Trọng |
K.A114 | 8->9 |
63 | Đề án 3 (BA) (2)-DM-7 | TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.A104 | 8->9 |
64 | Đề án 3 (BA) (2)-EF-6 | TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.A104 | 8->9 |
65 | Xác suất thống kê (8)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A111 | 8->9 |
66 | Xác suất thống kê (16) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A212 | 8->9 |
67 | Tiếng Anh 2 (8) | ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B305 | 8->9 |
68 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_24 | TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 8->9 |
69 | Tiếng Anh 3 (6) Đã báo nghỉ | TS. Nguyễn Thị Bích Thủy |
K.B303 | 8->9 |
70 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIT_TA | ThS. Bùi Trần Huân |
K.A110 | 8->9 |
71 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe | TS. Hồ Văn Phi |
K.A112 | 8->9 |
72 | Chuyên đề 2 (CE) | . |
(Chọn) | 8->9 |
73 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_35 | TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 8->9 |
74 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 | TS. Lê Thị Thu Nga | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B203 | 8->9 |
75 | Lập trình Java (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS. Lê Thành Công | KS. Nguyễn Thái Minh Siêu |
K.B108 | 8->9 |
76 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) Đã báo nghỉ | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 8->9 |
77 | Đề án 1 (BA) (2)-13 | ThS. Vũ Thành Nhân |
K.A202 | 8->9 |
78 | Công nghệ WEB (CE) (2) | ThS. Lê Viết Trương |
K.A203 | 8->9 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
V.A209 | 1->2 |
2 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_7 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
3 | Toán rời rạc (6) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A114 | 1->2 |
4 | Lập trình Java (14) | ThS. Lê Thành Công |
K.A301 | 1->2 |
5 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_7 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
6 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 1->2 |
7 | Chuyên đề 4 (IT) (8)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A403 | 1->2 |
8 | Luật kinh doanh (6) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A214 | 1->2 |
9 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_8 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
10 | Khóa luận tốt nghiệp (5) | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A210 | 1->2 |
11 | Thiết kế web (5) | ThS. Lương Khánh Tý |
K.A215 | 1->2 |
12 | Đại số tuyến tính (10) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 1->2 |
13 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_11 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
14 | Thiết kế web (12)_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Văn Bình |
K.B207 | 1->2 |
15 | Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->2 |
16 | Nguyên lý hệ điều hành (8)_TA | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A212 | 1->2 |
17 | Xác suất thống kê (7)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 1->2 |
18 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_8 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
19 | Kinh tế vĩ mô (5) Đã báo nghỉ | TS. Phan Văn Thành |
K.A211 | 1->2 |
20 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_11 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
21 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 | ThS. Ngô Lê Quân |
K.B203 | 1->2 |
22 | Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GBA | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B102 | 1->2 |
23 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.A305 | 1->2 |
24 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) Đã báo nghỉ | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 1->2 |
25 | Thiết kế UX/UI (6) | TS. Trần Văn Đại |
V.A405 | 1->3 |
26 | Mạng cảm biến không dây (1) | TS. Dương Hữu Ái |
V.A303 | 1->3 |
27 | Triết học Mác - Lênin (12) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 1->3 |
28 | Phân tích và thiết kế giải thuật (2) | TS. Hồ Văn Phi |
V.A302 | 1->3 |
29 | Quản trị tổ chức sự kiện du lịch (1) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
V.A207 | 1->3 |
30 | Kỹ thuật mạch điện tử (1) | PGS.TS. Tăng Tấn Chiến |
K.A110 | 1->3 |
31 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) | ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh |
K.A303 | 1->3 |
32 | Thiết kế web (1)_GIT_TA | TS. Nguyễn Lương Vương |
K.A103 | 1->4 |
33 | Mạng máy tính (1)_GIT_TA | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Lê Tùng Khánh |
K.A203 | 1->4 |
34 | Mạng máy tính (13) | TS. Nguyễn Hà Huy Cường | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.A201 | 1->4 |
35 | Marketing căn bản (7) | ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
K.A313 | 1->4 |
36 | Vi điều khiển (3)_ITe | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A307 | 1->4 |
37 | Quản trị học (2) | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A312 | 1->4 |
38 | Học máy (5) | TS. Nguyễn Thanh |
V.A402 | 1->4 |
39 | Tiếng Anh 1 (2) | TS. Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
40 | Học sâu (3) | ThS. Trần Uyên Trang |
V.A401 | 1->4 |
41 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.A207 | 1->4 |
42 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) | ThS. Bùi Trần Huân |
K.B106 | 1->4 |
43 | Lập trình di động (2)_GIT_TA | TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A205 | 1->4 |
44 | Lập trình di động (4)_ITe,JIT | ThS. Võ Ngọc Đạt | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B301 | 1->4 |
45 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.B303 | 1->4 |
46 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) | TS. Lê Văn Minh | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.B305 | 1->4 |
47 | Đề án 1 (BA) (2)-24 | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A210 | 2->3 |
48 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A302 | 2->3 |
49 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 2->3 |
50 | Đề án 3 (BA) (1)_GBA-5 | TS. Lê Phước Cửu Long |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
51 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A212 | 2->4 |
52 | Khóa luận tốt nghiệp (15) | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 |
53 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_20 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B208 | 2->4 |
54 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
V.A209 | 3->4 |
55 | Lập trình Java (13) | ThS. Lê Thành Công |
K.A301 | 3->4 |
56 | Toán rời rạc (7) | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A114 | 3->4 |
57 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Bùi Trần Huân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
58 | Chuyên đề 2 (IT) (6)_SE_Robotic Process Automation | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
V.A212 | 3->4 |
59 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 3->4 |
60 | Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A403 | 3->4 |
61 | Luật kinh doanh (5) | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A214 | 3->4 |
62 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_10 | ThS. Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
63 | Đại số tuyến tính (5) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A112 | 3->4 |
64 | Khóa luận tốt nghiệp (22) | ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 3->4 |
65 | Thiết kế web (10) | ThS. Đỗ Công Đức |
K.A215 | 3->4 |
66 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_13 | ThS. Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
67 | Thiết kế web (12)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Văn Bình |
K.B207 | 3->4 |
68 | Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A212 | 3->4 |
69 | Đề án 3 (BA) (2)-DM-2 | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
K.A104 | 3->4 |
70 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_5 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
71 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_13 | TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 3->4 |
72 | Xác suất thống kê (6)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 3->4 |
73 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_12 | TS. Trần Văn Đại |
V.A313 | 3->4 |
74 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2TC)_1 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
75 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 | TS. Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
76 | Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(7) | TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
K.A206 | 3->4 |
77 | Kinh tế vĩ mô (6) Đã báo nghỉ | TS. Phan Văn Thành |
K.A211 | 3->4 |
78 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_11 | ThS. Lương Khánh Tý |
K.A204 | 3->4 |
79 | Đề án 5 (BA) (2) ET | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
80 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_10 | TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
K.A206 | 3->4 |
81 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_14 | ThS. Lương Khánh Tý |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
82 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 | ThS. Ngô Lê Quân |
K.B203 | 3->4 |
83 | Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GBA | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B102 | 3->4 |
84 | Đề án 1 (BA) (1)_GBA -1 | TS. Lê Phước Cửu Long |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
85 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.A305 | 3->4 |
86 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) Đã báo nghỉ | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B101 | 3->4 |