Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Sinh hoạt lớp 23IT3 | TS. Lý Quỳnh Trân | ThS. Bank Agribank |
K.A103 | 10 |
2 | Sinh hoạt lớp 21CE2 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 10 |
3 | Sinh hoạt lớp 22GIT1 | ThS. Phan Thị Hồng Việt | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 10 |
4 | Sinh hoạt lớp 23CE1 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A203 | 10 |
5 | Sinh hoạt lớp 22CE | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 10 |
6 | Sinh hoạt lớp 23EL2 | TS. Trần Thiện Vũ | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 10 |
7 | Sinh hoạt lớp 23EL1 | ThS. Ngô Thị Hiền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 10 |
8 | Sinh hoạt lớp 23AI | TS. Lê Thị Thu Nga | ThS. Bank Agribank |
K.A214 | 10 |
9 | Sinh hoạt lớp 23IT1 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn | ThS. Bank Agribank |
K.A101 | 5 |
10 | Sinh hoạt lớp 23BA | ThS. Trương Thị Viên | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
11 | Sinh hoạt lớp 21DM1 | ThS. Lê Thị Hải Vân | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 5 |
12 | Sinh hoạt lớp 23CE2 | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
13 | Sinh hoạt lớp 23DM1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
14 | Sinh hoạt lớp 22ITe | TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
15 | Sinh hoạt lớp 22CEB | TS. Hoàng Hữu Đức | ThS. Bank Agribank |
K.A207 | 5 |
16 | Sinh hoạt lớp 22NS | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Bank Agribank |
K.A211 | 5 |
17 | Sinh hoạt lớp 22DM | ThS. Đặng Thị Thanh Minh | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
18 | Sinh hoạt lớp 22MCB | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
19 | Sinh hoạt lớp 22ET | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank |
K.A215 | 5 |
20 | Sinh hoạt lớp 23GBA | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thu | ThS. Bank Agribank |
K.A315 | 5 |
21 | Sinh hoạt lớp 20IR | ThS. Trần Thị Trà Vinh | ThS. Bank Agribank |
K.A314 | 5 |
22 | Sinh hoạt lớp 21DA | ThS. Trần Thị Hạ Quyên | ThS. Bank Agribank |
V.A209 | 5 |
23 | Sinh hoạt lớp 21MC | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
24 | Sinh hoạt lớp 21GIT | KS. Phạm Hòa Bình | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
25 | Sinh hoạt lớp 20SE5 | ThS. Dương Thị Mai Nga | ThS. Bank Agribank |
V.A301 | 5 |
26 | Sinh hoạt lớp 20AD | TS. Lê Tân | ThS. Bank Agribank |
V.A302 | 5 |
27 | Sinh hoạt lớp 20GBA | CN. Trần Thị Dung | ThS. Bank Agribank |
V.A305 | 5 |
28 | Sinh hoạt lớp 20MC | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Bank Agribank |
V.A304 | 5 |
29 | Sinh hoạt lớp 20SE6 | ThS. Lê Thành Công | ThS. Bank Agribank |
V.A311 | 5 |
30 | Sinh hoạt lớp 21SE5 | TS. Nguyễn Thanh | ThS. Bank Agribank |
V.A316 | 5 |
31 | Sinh hoạt lớp 21SE2 | ThS. Lê Viết Trương | ThS. Bank Agribank |
V.A501 | 5 |
32 | Sinh hoạt lớp 21SE3 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Bank Agribank |
V.A502 | 5 |
33 | Sinh hoạt lớp 21SE4 | ThS. Võ Ngọc Đạt | ThS. Bank Agribank |
V.A503 | 5 |
34 | Sinh hoạt lớp 21JIT | ThS. Vũ Thu Huyền |
K.A107 | 5 |
35 | Lập trình Java (7)_Nhóm 1 | TS. Lê Văn Minh |
K.B108 | 6->7 |
36 | Lập trình Java (9)_Nhóm 1 | TS. Lê Tân |
K.B109 | 6->7 |
37 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A209 | 6->7 |
38 | Toán rời rạc (11) | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A114 | 6->7 |
39 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 6->7 |
40 | Digital Marketing (4) | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A213 | 6->7 |
41 | Đại số tuyến tính (14) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 6->7 |
42 | Thiết kế web (7)_Nhóm 1 | ThS. Lương Khánh Tý | . Lê Trí Dũng |
K.B207 | 6->7 |
43 | Thiết kế web (9)_Nhóm 1 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B206 | 6->7 |
44 | Nguyên lý hệ điều hành (3)_ITe | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A305 | 6->7 |
45 | Thương mại điện tử cơ bản (1) | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A215 | 6->7 |
46 | Pháp luật đại cương (12) | ThS. Lê Thị Phương Trang |
V.A207 | 6->7 |
47 | Đề án 3 (BA) (2)-ET-6 | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 |
48 | Xác suất thống kê (12)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A212 | 6->7 |
49 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1)_GBA | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
K.A111 | 6->7 |
50 | Kinh tế vĩ mô (3) | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
K.A214 | 6->7 |
51 | Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 1 | TS. Dương Ngọc Pháp |
D2-104 | 6->7 |
52 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
V.A311 | 6->7 |
53 | Đề án 5 (BA) (2) | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 |
54 | Đề án 5 (BA) (2) ET | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 |
55 | Đề án 5 (BA) (2) ET | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A104 | 6->7 |
56 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS. Hồ Văn Phi |
K.B202 | 6->7 |
57 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A112 | 6->7 |
58 | Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B106 | 6->7 |
59 | Đề án 1 (BA) (2)-3 | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 |
60 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4)_ITe | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B103 | 6->7 |
61 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B203 | 6->7 |
62 | Công nghệ WEB (CE) (1)_Nhóm 1 | ThS. Lê Viết Trương |
K.B208 | 6->7 |
63 | Thiết kế UX/UI (3) | TS. Trần Văn Đại |
V.A405 | 6->8 |
64 | Triết học Mác - Lênin (8) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 6->8 |
65 | Phân tích và thiết kế giải thuật (5) Đã báo nghỉ | TS. Nguyễn Quang Vũ |
V.A302 | 6->8 |
66 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_2 | ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.A313 | 6->8 |
67 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) | ThS. Lê Tự Thanh |
V.A403 | 6->8 |
68 | Thị giác máy tính (1) | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A401 | 6->9 |
69 | Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) | ThS. Trần Thị Hạ Quyên |
V.A210 | 6->9 |
70 | Mạng máy tính (10) | ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A303 | 6->9 |
71 | Đồ họa 2D (2) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.A207 | 6->9 |
72 | Vi điều khiển (13)_TA | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A205 | 6->9 |
73 | Quản trị nguồn nhân lực (1)_GBA_TA | ThS. Trương Thị Viên |
K.A110 | 6->9 |
74 | NMN&KNM (IT) (1)_3_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS. Đỗ Công Đức |
K.A307 | 6->9 |
75 | NMN&KNM (IT) (1)_5_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS. Đặng Đại Thọ |
K.A301 | 6->9 |
76 | Quản trị tài chính (3) | TS. Lê Hà Như Thảo |
V.A303 | 6->9 |
77 | Học sâu (1)_GIT_TA | ThS. Trần Uyên Trang |
K.A101 | 6->9 |
78 | Lập trình Python (1) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A103 | 6->9 |
79 | Mạng máy tính (BA) (1) | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A203 | 6->9 |
80 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) | ThS. Vũ Thành Nhân |
K.B107 | 6->9 |
81 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) Đã báo nghỉ | TS. Trần Thiện Vũ |
K.B303 | 6->9 |
82 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (1) | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.B304 | 6->9 |
83 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (2) | TS. Vương Công Đạt |
K.B306 | 6->9 |
84 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT | ThS. Hà Thị Minh Phương | KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.B101 | 6->9 |
85 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe | TS. Đặng Đại Thọ | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B102 | 6->9 |
86 | Lập trình di động (6) Đã báo nghỉ | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A201 | 6->9 |
87 | Khóa luận tốt nghiệp (21) | TS. Phan Văn Thành |
K.A206 | 7->8 |
88 | Khóa luận tốt nghiệp (26) | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A210 | 7->8 |
89 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-4 | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 |
90 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-7 | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A204 | 7->8 |
91 | Đề án 5 (BA) (2) - 21DM | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A104 | 7->8 |
92 | Lập trình Java (7)_Nhóm 2 | TS. Lê Văn Minh |
K.B108 | 8->9 |
93 | Lập trình Java (9)_Nhóm 2 | TS. Lê Tân |
K.B109 | 8->9 |
94 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A209 | 8->9 |
95 | Toán rời rạc (12) | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A114 | 8->9 |
96 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A215 | 8->9 |
97 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A202 | 8->9 |
98 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 8->9 |
99 | Digital Marketing (3) | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A213 | 8->9 |
100 | Đại số tuyến tính (13) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 8->9 |
101 | Thiết kế web (7)_Nhóm 2 | ThS. Lương Khánh Tý | . Lê Trí Dũng |
K.B207 | 8->9 |
102 | Thiết kế web (9)_Nhóm 2 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B206 | 8->9 |
103 | Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe,JIT | ThS. Trần Thu Thủy |
K.A305 | 8->9 |
104 | Pháp luật đại cương (11) | ThS. Lê Thị Phương Trang |
V.A207 | 8->9 |
105 | Xác suất thống kê (11)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A212 | 8->9 |
106 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2) | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
K.A111 | 8->9 |
107 | Kinh tế vĩ mô (4) | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
K.A214 | 8->9 |
108 | Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 | TS. Dương Ngọc Pháp |
D2-104 | 8->9 |
109 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) | TS. Nguyễn Đức Hiển |
V.A311 | 8->9 |
110 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS. Hồ Văn Phi |
K.B202 | 8->9 |
111 | Đề án 5 (BA) (1)_GBA | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A104 | 8->9 |
112 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A112 | 8->9 |
113 | Tiếng Anh nâng cao 1 (4) | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B106 | 8->9 |
114 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3)_ITe | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B103 | 8->9 |
115 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B203 | 8->9 |
116 | Đề án 1 (BA) (2)-11 | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.A202 | 8->9 |
117 | Công nghệ WEB (CE) (1)_Nhóm 2 | ThS. Lê Viết Trương |
K.B208 | 8->9 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (17) | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 1->2 |
2 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A209 | 1->2 |
3 | Lập trình Java (11)_Nhóm 1 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 1->2 |
4 | Toán rời rạc (10) | TS. Đặng Đại Thọ |
K.A114 | 1->2 |
5 | Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_STEM | ThS. Trương Quốc Tuấn |
V.A212 | 1->2 |
6 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 1->2 |
7 | Đại số tuyến tính (12) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A213 | 1->2 |
8 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_25 | ThS. Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
9 | Khóa luận tốt nghiệp (23) | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
10 | Thiết kế web (10)_Nhóm 1 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B206 | 1->2 |
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->2 |
12 | Thiết kế web (13)_Nhóm 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 1->2 |
13 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-2 | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 1->2 |
14 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-5 | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
15 | Pháp luật đại cương (7)_JIT,KIT | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A105 | 1->2 |
16 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-6 | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
17 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_41 | ThS. Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
18 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-9 | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 1->2 |
19 | Đề án 3 (BA) (2)-ET-2 | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
20 | Quản trị dự án phần mềm (4) Đã báo nghỉ | ThS. Võ Văn Lường |
V.A304 | 1->2 |
21 | Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 1->2 |
22 | Kế toán quản trị (1) | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
K.A215 | 1->2 |
23 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.A111 | 1->2 |
24 | Tiếng Anh 2 (19) | ThS. Lê Thị Nhi |
K.B303 | 1->2 |
25 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A214 | 1->2 |
26 | Thực tập tốt nghiệp (IT)_3 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->2 |
27 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.B202 | 1->2 |
28 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 | ThS. Ngô Lê Quân |
K.B203 | 1->2 |
29 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_37 | ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.A313 | 1->2 |
30 | Tiếng Anh nâng cao 1 (5) | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B106 | 1->2 |
31 | Đề án 1 (BA) (2)-8 | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 1->2 |
32 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 | ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.B207 | 1->2 |
33 | Lập trình Java (5)_Nhóm 1 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B108 | 1->2 |
34 | Đề án 1 (BA) (2)-14 | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
35 | Triết học Mác - Lênin (2) | TS. Dương Thị Phượng | PGS.TS. Hồ Tấn Sáng |
V.A316 | 1->3 |
36 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_40 | ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.A313 | 1->3 |
37 | Triết học Mác - Lênin (14) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A311 | 1->3 |
38 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4) | TS. Hồ Văn Phi |
V.A302 | 1->3 |
39 | Hệ chuyên gia (1) | TS. Lê Tân |
V.A401 | 1->3 |
40 | Đồ án cơ sở 1 CE_3 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->3 |
41 | Kho dữ liệu (1) | ThS. Lê Viết Trương |
V.A303 | 1->3 |
42 | Công nghệ và lập trình web (1) | ThS. Lương Khánh Tý |
V.A405 | 1->3 |
43 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (6)_TA | TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A403 | 1->3 |
44 | Thị giác máy tính (3) | TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A211 | 1->4 |
45 | Thiết kế dàn trang báo chí (1) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A210 | 1->4 |
46 | Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) | ThS. Nguyễn Đức Phước |
D2.103 | 1->4 |
47 | Mạng máy tính (4)_ITe,JIT_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A101 | 1->4 |
48 | Mạng máy tính (9) | ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A303 | 1->4 |
49 | Marketing căn bản (6) | TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.A313 | 1->4 |
50 | Nghiên cứu marketing (1)_GBA_TA | ThS. Trương Thị Viên |
K.A112 | 1->4 |
51 | Nghiệp vụ lữ hành (1) | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
V.A301 | 1->4 |
52 | Vi điều khiển (12)_TA | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A205 | 1->4 |
53 | Quản trị học (1)_GBA_TA | TS. Lê Hà Như Thảo |
K.A110 | 1->4 |
54 | Quản trị học (4) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A314 | 1->4 |
55 | NMN&KNM (IT) (1)_2_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A103 | 1->4 |
56 | Quản trị nguồn nhân lực (8) | TS. Đặng Vinh |
K.A211 | 1->4 |
57 | Hệ thống số (2) | TS. Trần Thanh |
K.A207 | 1->4 |
58 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (4) Đã báo nghỉ | TS. Phan Văn Thành |
K.A212 | 1->4 |
59 | Tiếng Anh 1 (4) | TS. Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
60 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) | TS. Võ Thị Thanh Thảo |
K.B107 | 1->4 |
61 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.B101 | 1->4 |
62 | Lập trình di động (5) Đã báo nghỉ | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A201 | 1->4 |
63 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B307 | 1->4 |
64 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_4 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->4 |
65 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(5) | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->4 |
66 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) | ThS. Trần Thị Hạ Quyên | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A203 | 1->5 |
67 | Sinh hoạt lớp 23IT3 | TS. Lý Quỳnh Trân | ThS. Bank Agribank |
K.A103 | 10 |
68 | Sinh hoạt lớp 21CE2 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 10 |
69 | Sinh hoạt lớp 22GIT1 | ThS. Phan Thị Hồng Việt | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 10 |
70 | Sinh hoạt lớp 23CE1 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A203 | 10 |
71 | Sinh hoạt lớp 22CE | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 10 |
72 | Sinh hoạt lớp 23EL2 | TS. Trần Thiện Vũ | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 10 |
73 | Sinh hoạt lớp 23EL1 | ThS. Ngô Thị Hiền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 10 |
74 | Sinh hoạt lớp 23AI | TS. Lê Thị Thu Nga | ThS. Bank Agribank |
K.A214 | 10 |
75 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 2->3 |
76 | Khóa luận tốt nghiệp (27) | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 2->3 |
77 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_31 | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.B208 | 2->3 |
78 | Đề án 3 (BA) (2)-IM-3 | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 2->3 |
79 | Đồ án tốt nghiệp (CE) | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
80 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_8 | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
81 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_3 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 2->3 |
82 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_7 | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
83 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(8) | TS. Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
84 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_4 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 2->4 |
85 | Tiếng Anh nâng cao 2 (18) | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 3->4 |
86 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A209 | 3->4 |
87 | Lập trình Java (11)_Nhóm 2 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 3->4 |
88 | Toán rời rạc (2)_GIT_TA | TS. Đặng Đại Thọ |
K.A114 | 3->4 |
89 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 3->4 |
90 | Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_STEM | ThS. Trương Quốc Tuấn |
V.A212 | 3->4 |
91 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) | ThS. Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 3->4 |
92 | Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_2 | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 3->4 |
93 | Đại số tuyến tính (11) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A213 | 3->4 |
94 | Thiết kế web (10)_Nhóm 2 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B206 | 3->4 |
95 | Thiết kế web (13)_Nhóm 2 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 3->4 |
96 | Nhà máy thông minh và Quản trị vận hành (1) Đã báo nghỉ | TS. Trần Thiện Vũ |
V.A207 | 3->4 |
97 | Pháp luật đại cương (1)_GIT | ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A111 | 3->4 |
98 | Đề án 3 (BA) (2)-EF-7 | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
99 | Quản trị dự án phần mềm (5) Đã báo nghỉ | ThS. Võ Văn Lường |
V.A304 | 3->4 |
100 | Xác suất thống kê (10)_K22 | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 3->4 |
101 | Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(9) | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 3->4 |
102 | Kinh tế vĩ mô (7) | ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
K.A312 | 3->4 |
103 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.A105 | 3->4 |
104 | Tiếng Anh 2 (20) | ThS. Lê Thị Nhi |
K.B303 | 3->4 |
105 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) | ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A214 | 3->4 |
106 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.B202 | 3->4 |
107 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 | ThS. Ngô Lê Quân |
K.B203 | 3->4 |
108 | Tiếng Anh nâng cao 1 (6) | TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B106 | 3->4 |
109 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 | ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS. Nguyễn Xuân Pha |
K.B207 | 3->4 |
110 | Lập trình Java (5)_Nhóm 2 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B108 | 3->4 |
111 | Sinh hoạt lớp 23IT1 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn | ThS. Bank Agribank |
K.A101 | 5 |
112 | Sinh hoạt lớp 23BA | ThS. Trương Thị Viên | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
113 | Sinh hoạt lớp 21DM1 | ThS. Lê Thị Hải Vân | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 5 |
114 | Sinh hoạt lớp 23CE2 | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
115 | Sinh hoạt lớp 23DM1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
116 | Sinh hoạt lớp 22ITe | TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
117 | Sinh hoạt lớp 22CEB | TS. Hoàng Hữu Đức | ThS. Bank Agribank |
K.A207 | 5 |
118 | Sinh hoạt lớp 22NS | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Bank Agribank |
K.A211 | 5 |
119 | Sinh hoạt lớp 22DM | ThS. Đặng Thị Thanh Minh | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
120 | Sinh hoạt lớp 22MCB | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
121 | Sinh hoạt lớp 22ET | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS. Bank Agribank |
K.A215 | 5 |
122 | Sinh hoạt lớp 23GBA | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thu | ThS. Bank Agribank |
K.A315 | 5 |
123 | Sinh hoạt lớp 20IR | ThS. Trần Thị Trà Vinh | ThS. Bank Agribank |
K.A314 | 5 |
124 | Sinh hoạt lớp 21DA | ThS. Trần Thị Hạ Quyên | ThS. Bank Agribank |
V.A209 | 5 |
125 | Sinh hoạt lớp 21MC | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
126 | Sinh hoạt lớp 21GIT | KS. Phạm Hòa Bình | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
127 | Sinh hoạt lớp 20SE5 | ThS. Dương Thị Mai Nga | ThS. Bank Agribank |
V.A301 | 5 |
128 | Sinh hoạt lớp 20AD | TS. Lê Tân | ThS. Bank Agribank |
V.A302 | 5 |
129 | Sinh hoạt lớp 20GBA | CN. Trần Thị Dung | ThS. Bank Agribank |
V.A305 | 5 |
130 | Sinh hoạt lớp 20MC | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Bank Agribank |
V.A304 | 5 |
131 | Sinh hoạt lớp 20SE6 | ThS. Lê Thành Công | ThS. Bank Agribank |
V.A311 | 5 |
132 | Sinh hoạt lớp 21SE5 | TS. Nguyễn Thanh | ThS. Bank Agribank |
V.A316 | 5 |
133 | Sinh hoạt lớp 21SE2 | ThS. Lê Viết Trương | ThS. Bank Agribank |
V.A501 | 5 |
134 | Sinh hoạt lớp 21SE3 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Bank Agribank |
V.A502 | 5 |
135 | Sinh hoạt lớp 21SE4 | ThS. Võ Ngọc Đạt | ThS. Bank Agribank |
V.A503 | 5 |
136 | Sinh hoạt lớp 21JIT | ThS. Vũ Thu Huyền |
K.A107 | 5 |