STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Lập trình Java (1)_TA
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
K.A101 | 1->2
2
Automat và ngôn ngữ hình thức (6)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A313 | 1->2
Link học
3
Lập trình Java (12)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
K.A113 | 1->2
4
Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_Blockchain
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A114 | 1->2
5
Pháp luật đại cương (3)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C206 | 1->2
Link học
6
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C106 | 1->2
Link học
7
Quản trị dự án phần mềm (4)
ThS. Võ Văn Lường
K.A312 | 1->2
8
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-16
ThS. Võ Văn Lường
K.A310 | 1->2
9
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-15
ThS. Võ Văn Lường
K.A310 | 1->2
10
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_26
ThS. Võ Văn Lường
K.A310 | 1->2
11
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-7
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A310 | 1->2
12
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-7
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A310 | 1->2
13
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-1
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A310 | 1->2
14
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_20
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A310 | 1->2
15
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_10
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A310 | 1->2
16
Tiếng Anh nâng cao 4 (3)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.B102 | 1->2
Link học
17
Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java web
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A212 | 1->2
18
Đại số tuyến tính (15)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A214 | 1->2
Link học
19
Xác suất thống kê (9)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A213 | 1->2
Link học
20
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-7
ThS. Lương Khánh Tý
V.B306 | 1->2
21
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_4
ThS. Lương Khánh Tý
V.B306 | 1->2
22
Thực tập doanh nghiệp (IT) - 2
ThS. Lương Khánh Tý
V.B306 | 1->2
23
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 1->2
Link học
24
Tiếng Hàn 1 (1)
ThS. Nguyễn Hà Phương
K.A315 | 1->2
25
Tiếng Anh 3 (1)
ThS. Phan Thị Hải Yến
K.B101 | 1->2
26
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5)
ThS. Mai Lam | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B106 | 1->3
27
Quản trị tài chính (7)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
V.A207 | 1->3
28
Quản trị học (1)_TA
TS. Lê Hà Như Thảo
K.A111 | 1->3
29
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A110 | 1->3
Link học
30
Kinh tế vĩ mô (5)
Đã báo nghỉ
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
K.A314 | 1->3
31
Marketing căn bản (3)_TA
TS. Lê Phước Cửu Long
K.A112 | 1->3
Link học
32
Triết học Mác - Lênin (2)
TS. Dương Thị Phượng
K.C205 | 1->3
33
Tín hiệu và hệ thống (1)
TS. Dương Hữu Ái
V.A209 | 1->3
34
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_TA
TS. Văn Hùng Trọng
V.A303 | 1->3
35
Thiết kế Poster (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.B301 | 1->3
36
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15)
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B107 | 1->3
37
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A301 | 1->3
38
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11)
TS. Đặng Đại Thọ
K.A215 | 1->3
39
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (2)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
V.A206 | 1->3
40
Cơ sở lập trình (1)
ThS. Trần Thanh Liêm
K.B306 | 1->3
41
Tiếng Nhật 1 (2)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 | 1->3
42
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B103 | 1->3
Link học
43
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2)
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 1->3
44
Luật sở hữu trí tuệ (1)
TS. Võ Công Khôi
K.A107 | 1->3
45
Mạng máy tính (11)
ThS. Trần Thu Thủy
V.A212 | 1->4
46
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)
Đã báo nghỉ
TS. Lê Thị Thu Nga
K.A303 | 1->4
Link học
47
Thị giác máy tính (2)
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt
V.A214 | 1->4
48
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)
ThS. Ngô Lê Quân
K.A307 | 1->4
Link học
49
Lập trình di động (5)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B307 | 1->4
50
Vi điều khiển (3)_TA
TS. Vương Công Đạt
K.B302 | 1->4
Link học
51
Nghệ thuật chữ (1)
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
V.A210 | 1->4
52
Thiết kế web (10)_TA
TS. Trần Văn Đại
K.A301 | 1->4
Link học
53
Mạng máy tính (1)_TA
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Xuân Pha
V.A211 | 1->4
54
Thiết kế, phát triển và điều hành tour du lịch (1)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
V.A304 | 1->4
55
Kỹ thuật mạch điện tử (3)
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.A205 | 1->4
56
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy
K.B308 | 1->4
Link học
57
Vi điều khiển (13)_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.B303 | 1->4
58
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-3
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A314 | 2->3
59
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(6)
ThS. Trần Thu Thủy
V.A312 | 2->3
60
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_16
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4
61
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-4
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A104 | 2->4
62
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-4
ThS. Lê Đình Nguyên
K.A104 | 2->4
63
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-1
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
K.A104 | 3->4
64
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-1
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
K.A104 | 3->4
65
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_4
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
K.A104 | 3->4
66
Lập trình Java (1)_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 3->4
Link học
67
Automat và ngôn ngữ hình thức (2)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A313 | 3->4
Link học
68
Lập trình Java (13)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
K.A113 | 3->4
69
Đồ án chuyên ngành 1IT(3)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
70
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_1
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
71
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_1
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
72
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2)
TS. Dương Ngọc Pháp
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
73
Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_Blockchain
ThS. Trương Quốc Tuấn
K.A114 | 3->4
74
Pháp luật đại cương (6)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C206 | 3->4
Link học
75
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C106 | 3->4
Link học
76
Quản trị dự án phần mềm (5)
ThS. Võ Văn Lường
K.A312 | 3->4
77
Công nghệ phần mềm (9)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A211 | 3->4
Link học
78
Tiếng Anh nâng cao 4 (4)
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
K.B102 | 3->4
Link học
79
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A210 | 3->4
80
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_3
TS. Phan Thị Lan Anh
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4
81
Đại số tuyến tính (14)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A214 | 3->4
Link học
82
Xác suất thống kê (7)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A213 | 3->4
Link học
83
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-7
ThS. Lương Khánh Tý
V.B306 | 3->4
84
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_13
ThS. Lương Khánh Tý
V.B306 | 3->4
85
Đồ án cơ sở 2 (IT) - 2
ThS. Lương Khánh Tý
V.B306 | 3->4
86
Quản trị thương hiệu (2)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A212 | 3->4
87
Chủ nghĩa xã hội khoa học (7)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 3->4
Link học
88
Tiếng Hàn 1 (2)
ThS. Nguyễn Hà Phương
K.A315 | 3->4
89
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-8
ThS. Phạm Tuấn Anh
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
90
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7
ThS. Lê Đình Nguyên
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4
91
Tiếng Anh 3 (2)
ThS. Phan Thị Hải Yến
K.B101 | 3->4
92
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp | TS. Nguyễn Văn Bình
K.A103 | 3->5
93
Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1)
TS. Trần Thế Sơn
K.B309 | 3->5
Link học
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Automat và ngôn ngữ hình thức (7)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A110 | 6->7
Link học
2
Xử lý tín hiệu số (2)_TA
TS. Dương Ngọc Pháp
K.A314 | 6->7
Link học
3
Pháp luật đại cương (7)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 6->7
Link học
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C206 | 6->7
Link học
5
Công nghệ phần mềm (7)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A312 | 6->7
6
Nguyên lý hệ điều hành (1)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A212 | 6->7
Link học
7
Toán rời rạc (8)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A213 | 6->7
Link học
8
Đại số tuyến tính (13)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A112 | 6->7
Link học
9
Cơ sở dữ liệu tài chính (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A313 | 6->7
Link học
10
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14)
ThS. Lê Thị Hải Vân
K.A214 | 6->7
11
Chủ nghĩa xã hội khoa học (8)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 6->7
Link học
12
Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
K.A111 | 6->7
13
Tiếng Anh nâng cao 2 (7)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B101 | 6->7
14
Quản trị rủi ro tài chính (1)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A113 | 6->7
Link học
15
Tuyến điểm du lịch Việt Nam (2)
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi
K.A215 | 6->7
Link học
16
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-4
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8
17
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8
18
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
V.A304 | 6->8
19
Kinh tế vĩ mô (4)
ThS. Vũ Thu Hà
K.A114 | 6->8
20
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (7)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A401 | 6->8
21
Điện toán đám mây (3)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A402 | 6->8
22
Nguyên lý kế toán (2)
Đã báo nghỉ
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
K.A303 | 6->8
23
Phân tích và thiết kế giải thuật (3)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A214 | 6->8
24
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12)
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B103 | 6->8
Link học
25
Kho dữ liệu (1)
ThS. Trần Thanh Liêm
V.A212 | 6->8
26
Tiếng Nhật 1 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 | 6->8
27
Thiết kế ấn phẩm báo chí (1)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
V.A210 | 6->8
28
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B102 | 6->8
Link học
29
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3)
TS. Phan Văn Thành
K.A315 | 6->8
Link học
30
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A305 | 6->9
31
Lập trình Java (2)_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 6->9
Link học
32
Thiết kế web (3)
TS. Nguyễn Văn Bình
K.B305 | 6->9
33
Học máy (7)
ThS. Mai Lam
V.A405 | 6->9
34
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.A307 | 6->9
Link học
35
Trí tuệ nhân tạo (1)
Đã báo nghỉ
TS. Lê Thị Thu Nga
K.A205 | 6->9
Link học
36
Lập trình Java (6)
TS. Nguyễn Thanh
K.B304 | 6->9
37
Vi điều khiển (4)
ThS. Trần Thị Trà Vinh
K.A207 | 6->9
Link học
38
Học máy (5)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A403 | 6->9
39
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_25
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B304 | 6->9
40
Lập trình di động (1)_TA
TS. Lý Quỳnh Trân
K.B301 | 6->9
41
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_32
TS. Lý Quỳnh Trân
K.A309 | 6->9
42
Tiếng Anh 1 (3)
TS. Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
43
Mạng máy tính (2)_TA
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Xuân Pha
K.B302 | 6->9
44
Vi điều khiển (14)_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.B303 | 6->9
45
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_3
ThS. Nguyễn Xuân Pha
K.B302 | 7->8
46
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-8
ThS. Phạm Tuấn Anh
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8
47
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A103 | 7->9
48
Hệ thống di động và cảm biến (1)
TS. Trần Thế Sơn
K.B309 | 7->9
Link học
49
Automat và ngôn ngữ hình thức (8)
ThS. Trần Đình Sơn
K.A110 | 8->9
Link học
50
Chuyên đề 2 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng
TS. Dương Ngọc Pháp
K.A314 | 8->9
Link học
51
Quản trị ngân hàng thương mại (1)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
K.A111 | 8->9
Link học
52
Digital Marketing (2)
TS. Lê Phước Cửu Long
K.A211 | 8->9
53
Pháp luật đại cương (8)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 8->9
Link học
54
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8)
ThS. Nguyễn Thị Mai
K.C206 | 8->9
Link học
55
Công nghệ phần mềm (8)
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
K.A312 | 8->9
56
Nguyên lý hệ điều hành (2)
ThS. Lê Kim Trọng
K.A212 | 8->9
Link học
57
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-6
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A312 | 8->9
58
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-2
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A312 | 8->9
59
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-5
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
V.A312 | 8->9
60
Đồ án chuyên ngành 1CE(4)
TS. Vương Công Đạt
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9
61
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_9
TS. Vương Công Đạt
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9
62
Toán rời rạc (7)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A213 | 8->9
Link học
63
Đại số tuyến tính (16)
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
K.A112 | 8->9
Link học
64
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-21
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
65
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
66
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-14
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
67
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_41
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
68
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_23
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
69
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
70
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13)
ThS. Lê Thị Hải Vân
K.A214 | 8->9
71
Chủ nghĩa xã hội khoa học (9)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 8->9
Link học
72
Tiếng Anh nâng cao 2 (8)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B101 | 8->9
73
Cơ sở văn hóa Việt Nam (1)
ThS. Nguyễn Kim Cường
K.A215 | 8->9
Link học
74
Phân tích báo cáo tài chính (1)
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A113 | 8->9
Link học
75
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA_Luật phối cảnh
ThS. Đặng Đại Việt
K.A313 | 8->9